Giới thiệu sản phẩm
Haas VF-1 là mẫu máy phay CNC đầu tiên trong dòng VF Series nổi tiếng của Haas, được thiết kế cho độ chính xác, tốc độ và độ tin cậy cao trong gia công 3 trục.
Với kích thước gọn gàng, VF-1 là lựa chọn lý tưởng cho các xưởng gia công nhỏ, trường dạy nghề, hoặc dây chuyền sản xuất chi tiết chính xác trong ngành công nghiệp khuôn mẫu, cơ khí, và linh kiện điện tử.
Máy được trang bị bộ điều khiển Haas Next-Gen Control (NGC), giao diện thân thiện, dễ sử dụng, cùng khả năng mở rộng với các tùy chọn tự động hóa như Automatic Parts Loader (APL), Haas Robot Package, hoặc Rotary Table cho gia công 4–5 trục.
Thông số kỹ thuật Haas VF-1
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hành trình X / Y / Z | 508 × 406 × 508 mm |
| Kích thước bàn | 660 × 356 mm |
| Tải trọng bàn tối đa | 680 kg |
| Tốc độ trục chính | 8.100 vòng/phút (tùy chọn 10.000 rpm) |
| Công suất trục chính | 7,5 kW vector drive |
| Tốc độ chạy nhanh (Rapids) | 25,4 m/phút |
| Dung lượng ổ dao (tool capacity) | 20 dao (tùy chọn 30 dao) |
| Chuẩn dao | CAT 40 / BT 40 |
| Nguồn điện yêu cầu | 3 pha, 220–400V |
| Hệ điều khiển | Haas Next-Gen Control (NGC) – màn hình màu cảm ứng |
Lợi ích nổi bật của Haas VF-1
- Thiết kế nhỏ gọn – công suất lớn: Dễ dàng lắp đặt trong mọi không gian xưởng.
- Gia công chính xác cao: Độ cứng vững tuyệt vời, thích hợp cho chi tiết yêu cầu độ chính xác cao.
- Tốc độ và hiệu suất vượt trội: Thời gian gia công nhanh, giảm chu kỳ sản xuất.
- Tương thích tự động hóa: Dễ tích hợp với Haas APL, Haas Robot Package, hoặc Rotary Table cho sản xuất 4–5 trục.
- Dễ sử dụng: Bộ điều khiển Haas NGC hỗ trợ lập trình trực quan, dễ học, dễ vận hành.
- Giá trị đầu tư tối ưu: Cung cấp hiệu suất cao trong tầm giá cạnh tranh – được tin dùng tại hơn 100 quốc gia.
Ứng dụng phù hợp
Haas VF-1 phù hợp cho nhiều lĩnh vực sản xuất khác nhau:
- Gia công cơ khí chính xác, khuôn mẫu, và linh kiện cơ khí.
- Ngành hàng không, quốc phòng, và thiết bị y tế.
- Sản xuất chi tiết điện – điện tử, khuôn ép nhựa, đồ gá, jig.
- Đào tạo và nghiên cứu trong các trường kỹ thuật, viện cơ khí.
Tùy chọn mở rộng & Tích hợp tự động hóa
VF-1 có thể được trang bị thêm các giải pháp tự động hóa của Haas để nâng cao năng suất:
- Mill Automatic Parts Loader (APL) – nạp chi tiết tự động.
- Haas Robot Package 1 hoặc 3 – robot 6 trục điều khiển trực tiếp.
- Rotary Table HRT Series – mở rộng lên gia công 4 hoặc 5 trục.
- Side-Mount Tool Changer (SMTC) – thay dao nhanh cho chu kỳ gia công ngắn.
Kết luận
Haas VF-1 là dòng máy phay CNC 3 trục kinh điển, mạnh mẽ và bền bỉ, phù hợp cho mọi nhu cầu gia công chính xác.
Với sự kết hợp giữa chất lượng Mỹ, công nghệ điều khiển thông minh và khả năng tự động hóa linh hoạt, VF-1 luôn là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp muốn đầu tư hiệu quả và lâu dài trong lĩnh vực gia công cơ khí hiện đại.
Cấu hình mặc định
| Trục chính | - 8100-vòng/phút |
|---|---|
| Hệ thống thay dao | - 20-Ổ gá dao - Đài dao kiểu Ô |
| Quản lý tải phoi và tưới nguội | - Thổi khí cửa sổ 55-Gallon Bể tưới nguội Bơm làm mát đa tầng Tính năng làm sạch phoi |
| Hệ điều khiển Haas | - Màn hình kiểm soát rộng Giao thức truyền dữ liệu Ethernet Kết nối WiFi cho Haas Control Bảo vệ chống sét lan truyền Mô-đun phát hiện mất điện sớm Quản lý dao cụ nâng cao Hiển thị tệp Media M-Code; M130 HaasConnect: Giám sát từ xa Safe Run: Chạy máy an toàn HaasDrop: Truyền tải dữ liệu không dây Ta-rô bước tiến đồng bộ Bộ nhớ chương trình mặc định, 1 GB |
| Sản phẩm tùy chọn | - Bao che bằng thép không gỉ Đế sạc điện thoại |
| Bảo hành | - Bảo hành mặc định - 1 năm |
Thông số kỹ thuật
| VF-1 |
|---|
| HÀNH TRÌNH | Hệ MÉT |
|---|---|
| Trục X | 508 mm |
| Trục Y | 406 mm |
| Trục Z | 508 mm |
| Khoảng cách từ trục chính đến đến bàn max. | 610 mm |
| Khoảng cách từ trục chính đến bàn min. | 102 mm |
| TRỤC CHÍNH | Hệ MÉT |
| Công suất max. | 22.4 kW |
| Tốc độ max. | 8100 rpm |
| Mô-men max. | 122.0 Nm @ 2000 rpm |
| Mô-men max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
| Hệ dẫn động | Truyền động trực tiếp |
| Côn cổ trục | CT40 | BT40 | HSK-A63 |
| Bôi trơn bạc đạn | Khí/Phun dầu |
| Làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
| BÀN MÁY | Hệ MÉT |
| Chiều dài | 660 mm |
| Chiều rộng | 356 mm |
| Độ rộng rãnh chữ T | 15.90 mm to 16.00 mm |
| Khoảng cách tâm rãnh chữ T | 125 mm |
| Số lượng rãnh chữ T | 3 |
| Trọng lượng tối đa trên bàn (phân bổ đều) | 1361 kg |
| BƯỚC TIẾN | Hệ MÉT |
| Tốc độ cắt max. | 16.5 m/min |
| Bước tiến trục X | 25.4 m/min |
| Bước tiến trục Y | 25.4 m/min |
| Bước tiến trục Z | 25.4 m/min |
| MÔ TƠ CÁC TRỤC | Hệ MÉT |
| Lực đẩy dọc trục X max. | 11343 N |
| Lực đẩy dọc trục Y max. | 11343 N |
| Lực đẩy dọc trục Z max. | 18683 N |
| HỆ THỐNG THAY DAO | Hệ MÉT |
| Loại | Carousel |
| Số đầu dao | 20 |
| Đường kính dao max. (2 bên có dao) | 89 mm |
| Trọng lượng dao max. | 5.4 kg |
| Thời gian thay dao trung bình tool-to-tool | 4.20 s |
| Thời gian thay dao trung bình chip-to-chip | 4.50 s |
| THÔNG SỐ CHUNG | Hệ MÉT |
| Dung tích thùng tưới nguội | 208 L |
| YÊU CẦU VỀ KHÍ NÉN | Hệ MÉT |
| Yêu cầu về khí nén | 113 L/min @ 6.9 bar |
| Kích thước lỗ khí nén vào | 3/8 in |
| Kích cỡ nối | 3/8 in |
| Áp suất khí nén min. | 5.5 bar |
| CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | Hệ MÉT |
| Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
| Hệ dẫn động | Truyền động trực tiếp |
| Công suất trục chính | 22.4 kW |
| Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 70 A |
| Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha | 35 A |
| KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | Hệ MÉT |
| Pallet nội địa | 257 cm x 251 cm x 257 cm |
| Pallet xuất khẩu | 249 cm x 232 cm x 254 cm |
| Trọng lượng | 3539.0 kg |
Tài liệu kỹ thuật
Tất cả:
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
Hãy click biểu tượng phía dưới :
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .
Xem từ khóa liên quan
-
VF-5/50TR
XYZ: 1270 x 660 x 635 mm
-
VF-6/50TR
XYZ: 1626 x 813 x 762 mm
-
VF-3
XYZ: 1016 x 508 x 635 mm
-
VF-9/40
XYZ: 2134 x 1016 x 762 mm
-
VF-14/40
XYZ: 3810 x 1016 x 762 mm
-
VF-10/40
XYZ: 3048 x 813 x 762 mm
-
VF-3YT/50
XYZ: 1016 x 660 x 635 mm
-
VF-6/40TR
XYZ: 1626 x 813 x 762 mm
-
VF-7 / 50
XYZ: 2134 x 813 x 762 mm
-
VF-9/50
XYZ: 2134 x 1016 x 762 mm
-
VF-10/50
XYZ: 3048 x 813 x 762 mm
-
VF-4SS
XYZ: 1270 x 508 x 635 mm





