Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VF-5/50
Tổng quan về sản phẩm
Haas cung cấp một loạt các máy VF BT-50 để phù hợp với mọi quy mô và yêu cầu sản xuất. Những dòng máy này rất phù hợp dùng để phá thô, khi bạn phải loại bỏ 1 lượng lớn vật liệu. Và chúng được trang bị các tính năng nâng cấp bao gồm: thay dao tự động kiểu SMTC, tải phoi dạng vít đẩy, vòi làm mát có thể lập trình và bộ điều khiển bằng tay từ xa.
Mỗi trung tâm gia công đứng VF Series đều cung cấp các tính năng vượt trội với mức giá tuyệt vời và có nhiều tùy chọn khả dụng để tùy chỉnh máy theo nhu cầu chính xác của bạn. Tất cả các máy Haas đều được thiết kế và chế tạo tại Oxnard, California, Hoa Kỳ.
VF-5/50 cung cấp một trục chính và mô-men xoắn lớn hơn VF-5/40.
- Trục chính BT-50 với hộp số 2 cấp
- Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
- Thích hợp để gia công các vật liệu cứng và dụng cụ cắt có đường kính lớn
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 7500 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30 +1 SMTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi phun nước làm mát lập trình
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 360 lít
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Tay cầm từ xa với màn hình màu LCD
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật
VF-5/50 | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 1270 mm |
Trục Y | 660 mm |
Trục Z | 635 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 836 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 201 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 7500 rpm |
Momen max | 460 Nm @ 700 rpm |
Dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Côn trục chính | CT or BT 50 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 1372 mm |
Chiều rộng | 610 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 80 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 7 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1814 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 18.0 m/min |
Tốc độ cắt max | 12.7 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 18238 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 24910 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 178 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 102 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 406 mm |
Trọng lượng dao max | 13.6 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 4.2 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 6.3 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 7500 rpm |
Hệ thống dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |