Máy phay đứng CNC

VF-5/50TR
VF-5/50TR VF-5/50TR VF-5/50TR VF-5/50TR

Máy phay đứng CNC : VF-5/50TR


Tổng quan về sản phẩm

Haas cung cấp một loạt các máy VF BT-50 để phù hợp với mọi quy mô và yêu cầu sản xuất. Những dòng máy này rất phù hợp dùng để phá thô, khi bạn phải loại bỏ 1 lượng lớn vật liệu. Và chúng được trang bị các tính năng nâng cấp bao gồm: thay dao tự động kiểu SMTC, tải phoi dạng vít đẩy, vòi làm mát có thể lập trình và bộ điều khiển bằng tay từ xa.

VF-5/50TR là một trung tâm gia công 5 trục linh hoạt dựa trên nền tảng phổ biến VF-5/50. Nó cung cấp đầy đủ chuyển động 5 trục đồng thời hoặc có thể định vị phôi đến hầu hết mọi góc để gia công. Để tăng tính linh hoạt, bàn xoay được gắn trực tiếp vào khe T tiêu chuẩn của máy và có thể dễ dàng gỡ bỏ khi các công việc chỉ yêu cầu gia công 3 trục.

  • Có khả năng gia công 5 trục đồng thời
  • Trục chính BT-50 với hộp số 2 cấp 
  • Thích hợp để gia công các vật liệu cứng và dụng cụ cắt có đường kính lớn
  • Bao gồm phần mềm gia công tốc độ cao
  • Sản xuất tại Mỹ

Thông số mặc định

Trục chính:

  • 7500 vòng/phút

Hệ thống thay dao:

  • 30+1 SMTC

Đầu dò

  • Hệ thống đầu dò không dây trực quan
  • Công cụ hiệu chỉnh trục quay

Quản lý phoi và tưới nguội:

  • Vòi phun nước làm mát lập trình
  • Vòi khí làm sạch cửa
  • Tải phoi dạng vít đẩy
  • Bể chứa tưới nguội 360 lít
  • Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội

Hệ điều khiển Haas:

  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • Màn hình điều khiển cảm ứng
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • Tay cầm từ xa với màn hình màu LCD
  • Taro bước tiến đồng bộ.
  • Hệ thống điều khiển tâm phôi và tâm dao
  • Chế độ chạy an toàn
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
  • Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.

Bảo hành:

  • Bảo hành 1 năm.                                                                                                                                       
    button


    Thông số kỹ thuật

    VF-5/50TR
    HÀNH TRÌNH Hệ Mét
    Trục X 1270 mm
    Trục Y 660 mm
    Trục Z 635 mm
    Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) 836 mm
    Mũi trục chính đến bàn máy (~min) 107 mm
    Trục A - Lật ± 120 °
    Trục B - xoay 360 °
    Mũi trục chính tới mâm xoay (~ max) 531 mm
    Mũi trục chính tới mâm xoay (~ min) 104 mm
    TRỤC CHÍNH Hệ Mét
    Công suất max 22.4 kW
    Tốc độ max 7500 rpm
    Momen max 460 Nm @ 700 rpm
    Dẫn động 2-Speed Gearbox
    Côn trục chính CT or BT 50
    BÀN XOAY TRỤC THỨ 4 VÀ THỨ 5 Hệ Mét
    Đường kính mâm xoay 210 mm
    Trọng lượng mâm xoay max 90.7 kg
    Đường kính phôi xoay lớn nhất (Giảm nếu lật nghiêng góc> ± 90°) 597 mm
    Độ rộng rãnh chữ T 16 mm
    Số lượng rãnh chữ T 6
    Chiều sâu lỗ mâm xoay 124.5 mm
    Bước tiến trục A 60 °/sec
    Bước tiến trục B 60 °/sec
    Tốc độ cắt A 33 °/sec
    Tốc độ cắt B 33 °/sec
    BÀN MÁY Hệ Mét
    Chiều dài 1374 mm
    Chiều rộng 610 mm
    Độ rộng rãnh chữ T 16 mm
    Khoảng cách rãnh chữ T 80 mm
    Số lượng rãnh chữ T 7
    Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) 1814 kg
    BƯỚC TIẾN Hệ Mét
    Bước tiến trục X 18.0 m/min
    Bước tiến trục Y 18.0 m/min
    Bước tiến trục Z 18.0 m/min
    Tốc độ cắt max 12.7 m/min
    LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
    Lực đẩy dọc trục X 15124 N
    Lực đẩy dọc trục Y 18238 N
    Lực đẩy dọc trục Z 24910 N
    ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
    Loại SMTC
    Số đầu dao 30+1
    Đường kính dao max (trống 2 bên) 178 mm
    Đường kính dao max (có dao 2 bên) 102 mm
    Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) 406 mm
    Trọng lượng dao max 13.6 kg
    Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 4.2 s
    Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 6.3 s
    THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
    Dung tích thùng trơn nguội 360 L
    YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
    Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
    Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
    Khớp nối (khí) 3/8 in
    Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
    Tốc độ trục chính 7500 rpm
    Hệ thống dẫn động 2-Speed Gearbox
    Công suất trục chính 22.4 kW
    Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
    Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
    Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
    Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A