Máy tiện CNC : SB-35LY Box Way Lathe
12"
Cỡ Mâm Cặp
3.5"
Sức chứa thanh
2500
Vòng/phút
40 hp
Công suất
Giới thiệu sản phẩm
SB-35LY Box Way Lathe – Kết hợp giữa sức mạnh, độ chính xác và tính linh hoạt tối đa
Trong ngành gia công cơ khí hiện đại, yêu cầu ngày càng cao về năng suất, độ chính xác và khả năng gia công đa nguyên công đã thúc đẩy sự ra đời của dòng SB-35LY Box Way Lathe từ Haas CNC.
Đây là mẫu máy tiện thân dài, dẫn hướng hộp, tích hợp trục Y, mang đến hiệu suất vượt trội và độ linh hoạt cao nhất trong dòng máy tiện công nghiệp của Haas.
1. Thân dài (Long-Bed) – Gia công chi tiết lớn và trục dài dễ dàng
Phiên bản SB-35LY được thiết kế với hành trình trục Z mở rộng, cho phép gia công các chi tiết dài, phôi lớn hoặc trục công nghiệp mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
Cấu trúc giường máy được tăng cường độ cứng giúp máy hoạt động ổn định trong các nguyên công nặng hoặc tiện sâu.
2. Dẫn hướng hộp (Box Way) – Nền tảng vững chắc cho độ chính xác và tuổi thọ
Hệ thống dẫn hướng Box Way trên SB-35LY được thiết kế với bề mặt tiếp xúc lớn, tôi cứng và mài tinh, giúp hấp thụ rung động, giảm sai số và duy trì độ chính xác lâu dài.
Thiết kế này là lựa chọn hàng đầu cho những xưởng sản xuất đòi hỏi độ ổn định cơ học tuyệt đối và thời gian hoạt động liên tục.
3. Trục Y – Linh hoạt trong gia công phức tạp
Tích hợp trục Y mở rộng khả năng gia công, cho phép phay, khoan, ta rô lệch tâm và gia công nhiều mặt trong cùng một lần gá.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể rút ngắn chu kỳ sản xuất, giảm thao tác thủ công và tăng độ đồng nhất của sản phẩm.
Trục Y giúp SB-35LY trở thành lựa chọn tối ưu cho các chi tiết phức tạp, sản phẩm đòi hỏi độ chính xác cao và hình dạng đa chiều.
4. Trục chính mạnh mẽ – Hiệu suất cao cho gia công nặng
SB-35LY Box Way Lathe được trang bị động cơ trục chính công suất lớn, mô-men xoắn cao, thích hợp để gia công các vật liệu khó như thép hợp kim, inox, gang hoặc hợp kim cứng.
Kết hợp với dẫn hướng hộp, máy vận hành êm, ổn định và duy trì độ chính xác lâu dài trong các ca sản xuất kéo dài.
5. Hệ điều khiển Haas Next Generation Control (NGC)
Máy sử dụng Haas NGC – nền tảng điều khiển tiên tiến, hỗ trợ Visual Programming System (VPS), mô phỏng đồ họa và các tính năng tự động hóa nâng cao.
Giao diện thân thiện giúp người vận hành thiết lập nhanh, lập trình dễ và giảm sai sót trong quá trình vận hành.
6. Cấu trúc gang nguyên khối – Tối ưu độ bền và ổn định
Khung máy được đúc nguyên khối từ gang chất lượng cao, giúp giảm rung động và duy trì độ chính xác hình học trong suốt tuổi thọ máy.
Hệ thống bôi trơn tự động và làm mát hiệu quả giúp SB-35LY vận hành bền bỉ trong môi trường công nghiệp nặng.
7. Ứng dụng lý tưởng cho ngành công nghiệp hiện đại
SB-35LY Box Way Lathe là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp trong ngành năng lượng, dầu khí, ô tô, hàng hải, thiết bị công nghiệp và cơ khí chính xác, nơi cần gia công chi tiết dài, phức tạp và yêu cầu cao về độ chính xác.
8. Ưu điểm nổi bật của SB-35LY Box Way Lathe
- Thiết kế thân dài, lý tưởng cho chi tiết trục lớn.
- Dẫn hướng hộp (Box Way) siêu cứng, chống rung hiệu quả.
- Tích hợp trục Y cho khả năng gia công đa nguyên công.
- Trục chính mạnh mẽ, mô-men xoắn cao.
- Hệ điều khiển Haas NGC thân thiện, dễ sử dụng.
- Khung máy gang nguyên khối, bền bỉ và chính xác.
- Dễ tích hợp hệ thống nạp phôi, robot hoặc APL của Haas.
Cấu hình mặc định
Quản lý tải phoi và tưới nguội | - Belt-Type Chip Conveyor, Lathe - Bơm làm mát đa tầng |
---|---|
Hệ điều khiển Haas | - Màn hình kiểm soát rộng - Giao thức truyền dữ liệu Ethernet - Kết nối WiFi cho Haas Control - Bảo vệ chống sét lan truyền - Mô-đun phát hiện mất điện sớm - Quản lý dao cụ nâng cao - Hiển thị tệp Media M-Code; M130 - HaasConnect: Giám sát từ xa - HaasDrop: Truyền tải dữ liệu không dây - Ta-rô bước tiến đồng bộ - Định hướng trục chính - Bộ nhớ chương trình mặc định, 1 GB |
Sản phẩm tùy chọn | - Đế sạc điện thoại |
Dụng cụ và đồ gá | - Bộ gá đặt dụng cụ BMT65 hệ Mét - Bộ gá đặt dụng cụ BMT65 |
Gá đặt phôi | - 12 Inch Mâm cặp thủy lực, A2-8 - Bệ đỡ - nghỉ (Luy-Let) có thể lập trình |
Bảo hành | - Bảo hành mặc định - 1 năm |
Thông số kỹ thuật
SB-35LY Box Way Lathe |
---|
KHẢ NĂNG | HỆ INCH | Hệ MÉT |
---|---|---|
Kích cỡ mâm cặp | 12.0 in | 305 mm |
Phôi xoay max | 23.6 in | 600 mm |
Đường kính cắt tối đa (với đài dao BMT65) | 12.00 in | 305 mm |
Chiều dài gia công max. (Thay đổi theo mâm cặp) | 47.3 in | 1200 mm |
Sức chứa thanh (mâm cặp) | 3.50 in | 90 mm |
Mặt đầu trục chính - Mặt đầu chống tâm | 58.8 in | 1493 mm |
HÀNH TRÌNH | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Trục X | 8.10 in | 206 mm |
Trục Y | ± 2.0 in | ± 50 mm |
Trục Z | 49.80 in | 1265 mm |
BƯỚC TIẾN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Bước tiến trục X | 472 ipm | 12.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 283 ipm | 7.2 m/min |
Bước tiến trục Z | 787 ipm | 20.0 m/min |
MÔ TƠ CÁC TRỤC | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X max. | 7780 lbf | 34607 N |
Lực đẩy dọc trục Y max. | 4490 lbf | 19972 N |
Lực đẩy dọc trục Z max. | 7780 lbf | 34607 N |
TRỤC CHÍNH | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Mũi trục chính | A2-8 | A2-8 |
Công suất max. | 40.0 hp | 29.8 kW |
Tốc độ max. | 2500 rpm | 2500 rpm |
Mô-men max. | 425.0 ft-lbf @ 325 rpm | 576.0 Nm @ 325 rpm |
Ống xuyên trục chính ø | 3.58 in | 91 mm |
Lỗ trục chính | 4.13 in | 105.0 mm |
TRỤC C (Trên Trục chính) | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tốc độ max. | 60 rpm | 60 rpm |
Công suất max. | 5.0 hp | 3.7 kW |
Sai số vị trí (±) | 0.01 ° | 0.01 ° |
Đường kính phanh | 13.9 in | 353 mm |
Mô-men xoắn phanh | 250 ft-lbf | 339 Nm |
Kiểu điều khiển | Chuyển động nội suy và định vị | Chuyển động nội suy và định vị |
Chống tâm | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Côn cổ trục | MT5 | MT5 |
Hành trình ống thủy lực | 4.7 in | 120 mm |
Hành Trình | 39.4 in | 1,000 mm |
Đài gá dao | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Số lượng dao | 12 Stations | 12 Stations |
Số dao tiện ngoài và tiện trong | Thay đổi theo đài gá dao | Thay đổi theo đài gá dao |
Khoảng cách thoát cán dao khoan | 2.00 in | 51.0 mm |
Đầu dao chủ động | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tốc độ max. | 4000 rpm | 4000 rpm |
Công cụ | BMT65 | BMT65 |
THÔNG SỐ CHUNG | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Dung tích thùng tưới nguội | 100 gal | 379 L |
YÊU CẦU VỀ KHÍ NÉN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Yêu cầu về khí nén | 4 scfm @ 100 psi | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước lỗ khí nén vào | 3/8 in | 3/8 in |
Kích cỡ nối | 3/8 in | 3/8 in |
Áp suất khí nén min. | 80 psi | 5.5 bar |
CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tốc độ trục chính | 2500 | 2500 |
Hệ dẫn động | Truyền động trực tiếp/Truyền đai | Truyền động trực tiếp/Truyền đai |
Công suất trục chính | 40.0 hp | 29.8 kW |
Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC | 220 VAC |
Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 70 A | 70 A |
Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC | 440 VAC |
Dòng toàn tải 3 pha | 35 A | 35 A |
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
Tài liệu kỹ thuật
Tất cả:
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
