Giới thiệu sản phẩm
Giới thiệu tổng quan
Khi nhu cầu tự động hóa linh hoạt và hiệu quả chi phí ngày càng cao, Haas 10 kg Cobot Package chính là câu trả lời hoàn hảo. Đây là gói robot cộng tác (cobot) được thiết kế riêng cho hệ sinh thái máy Haas, mang lại khả năng tự động hóa nạp – tháo chi tiết với hiệu suất vượt trội mà không làm phức tạp quá trình vận hành.
Khác với robot công nghiệp truyền thống, cobot 10 kg của Haas kết hợp giữa tải trọng mạnh mẽ và giao diện điều khiển thân thiện, giúp người vận hành dễ dàng lập trình, giám sát và tối ưu chu trình chỉ trong vài phút — hoàn toàn không cần PLC hay phần mềm trung gian.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật & cấu hình tiêu chuẩn
Thông số | Giá trị |
---|---|
Số trục điều khiển | 6 trục linh hoạt |
Tải trọng cổ tay (Wrist Capacity) | 10 kg |
Tầm với tay robot | Khoảng 1.300 – 1.400 mm (tùy phiên bản) |
Sai số lặp lại | ±0,020 mm |
Hệ thống kẹp | Tay kẹp khí đơn hoặc kép tùy chọn |
Kết nối | Tích hợp hoàn toàn với Haas Control |
Thiết bị an toàn | Light Curtain, rào chắn bảo vệ, nút Emergency Stop |
Thiết lập điện & khí | 200–230 V AC, ≥6.9 bar áp suất khí nén |
Cấu hình tiêu chuẩn | Robot 6 trục, khung gắn cố định, trạm staging, cáp điều khiển, bộ gá chi tiết, bộ kẹp, light curtain, tài liệu hướng dẫn nhanh |
💡 Điểm khác biệt nổi bật
1️⃣ Plug & Play – Tích hợp trong vài giờ
Không cần chuyên gia robot, không cần code — chỉ cần kết nối với máy Haas, cấu hình trong vài bước, và cobot sẵn sàng làm việc.
2️⃣ Điều khiển trực tiếp từ Haas Control
Tất cả thao tác, chương trình, và chu trình nạp/tháo được quản lý ngay trên bảng điều khiển chính, đảm bảo đồng bộ tuyệt đối giữa cobot và máy.
3️⃣ Linh hoạt cho nhiều loại chi tiết
Phù hợp cho gia công chi tiết cơ khí, linh kiện công nghiệp, khuôn mẫu nhỏ, hoặc các sản phẩm có trọng lượng đến 10 kg.
Cobot dễ dàng chuyển đổi giữa máy phay, tiện hoặc trung tâm gia công chỉ bằng vài thao tác cấu hình.
4️⃣ An toàn và thân thiện với con người
Trang bị cảm biến an toàn, rào chắn ánh sáng và dừng khẩn cấp. Vùng làm việc được giới hạn thông minh để cobot có thể vận hành song song với con người mà vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối.
5️⃣ Tiết kiệm và hiệu quả dài hạn
Giảm thời gian chết, tận dụng tối đa công suất máy Haas. Một cobot có thể hoạt động liên tục nhiều ca làm việc, giúp tăng năng suất mà không cần thêm nhân lực.
🏭 Ứng dụng thực tế
- Gia công sản xuất loạt nhỏ đến trung bình, cần thay chi tiết liên tục.
- Xưởng cơ khí chính xác, cần robot gọn gàng, dễ dạy lặp lại chương trình.
- Doanh nghiệp mở rộng tự động hóa, muốn nâng năng suất nhưng giữ quy trình gọn nhẹ.
- Đào tạo & demo kỹ thuật, sử dụng cobot làm nền tảng hướng dẫn robot trong môi trường CNC thực tế.
Haas 10 kg Cobot Package không chỉ là một robot cộng tác – đó là cánh tay mở rộng của hệ điều khiển Haas, giúp doanh nghiệp bước vào kỷ nguyên sản xuất tự động một cách dễ dàng, an toàn và hiệu quả.
Với độ tin cậy thương hiệu Haas và khả năng tích hợp hoàn hảo, đây là giải pháp tự động hóa CNC tối ưu cho mọi quy mô sản xuất.
Cấu hình mặc định
Sản phẩm tùy chọn | - Light Curtain Kit, 3 Sides - Part Flipping Station for Cobots - Parts Table for HC10 and HC15 - Adjustable Cobot Stand, |
---|---|
Gá đặt phôi | - Dual Gripper, HC10 Cobot |
Thông số kỹ thuật
Haas 10 kg Cobot Package |
---|
Trục | HỆ INCH | Hệ MÉT |
---|---|---|
Số trục được điều khiển | 6 | 6 |
KHẢ NĂNG | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tải trọng tối đa ở cổ tay | 22.0 lb | 10 kg |
Tầm với | 39.0 in | 1000 mm |
Sai số lặp lại | 0.0012 in | 0.030 mm |
Kẹp đơn | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Trọng lượng phôi max | 14.5 lb | 6.6 kg |
Trọng lượng bộ kẹp | 7.5 lb | 3.4 kg |
Kích thước phôi tròn ø | 0.63 in to 6.20 in | 16 mm to 157 mm |
Chiều ngang phôi vuông | 0.38 in to 6.00 in | 10 mm to 152 mm |
Chiều dài phôi vuông | 0.90 in to 2.20 in | 23 mm to 56 mm |
Kẹp đôi | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Trọng lượng max trên 1 kẹp | 2.5 lb | 1.1 kg |
Trọng lượng bộ kẹp | 7.0 lb | 3.2 kg |
Kích thước phôi tròn ø | 1.00 in to 6.00 in | 25 mm to 52 mm |
Chiều ngang phôi vuông | 0.75 in to 6.25 in | 19 mm to 159 mm |
Chiều dài phôi vuông | 0.90 in to 1.65 in | 23 mm to 42 mm |
Chuyển động | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Phạm vi điều khiển - J1 | 720 ° | 720 ° |
Phạm vi điều khiển - J2 | 270 ° | 270 ° |
Phạm vi điều khiển - J3 | 306 ° | 306 ° |
Phạm vi điều khiển - J4 | 720 ° | 720 ° |
Phạm vi điều khiển - J5 | 360 ° | 360 ° |
Phạm vi điều khiển - J6 | 720 ° | 720 ° |
Tốc độ | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tốc độ max - J1 | 100 °/sec | 100 °/sec |
Tốc độ max - J2 | 100 °/sec | 100 °/sec |
Tốc độ max - J3 | 150 °/sec | 150 °/sec |
Tốc độ max - J4 | 150 °/sec | 150 °/sec |
Tốc độ max - J5 | 180 °/sec | 180 °/sec |
Tốc độ max - J6 | 180 °/sec | 180 °/sec |
THÔNG SỐ CHUNG | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Phương pháp lắp đặt | Đế gắn | Đế gắn |
Loại lắp bích cổ tay | ISO 9409-1-50-4M6 | ISO 9409-1-50-4M6 |
KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Pallet nội địa | 102.0 in x 75.0 in x 38.0 in | 259 cm x 191 cm x 97 cm |
Trọng lượng | 1460 lb | 1460 lb |
CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Yêu cầu về điện năng | 100-240 VAC 50-60Hz, 1-Phase | 100-240 VAC 50-60Hz, 1-Phase |
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
Tài liệu kỹ thuật
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
