Giới thiệu sản phẩm
🦾 Giới thiệu Haas 20 kg Cobot Package (Fanuc)
Haas 20 kg Cobot Package (Fanuc) là giải pháp tự động hóa mạnh mẽ và linh hoạt được thiết kế để hỗ trợ các máy CNC Haas trong quá trình sản xuất.
Sử dụng robot hợp tác Fanuc HC20-F với khả năng nâng tối đa 20 kg, hệ thống cho phép thực hiện thao tác tải – dỡ phôi, chuyển chi tiết và hỗ trợ gia công liên tục mà không cần giám sát liên tục của con người.
Bộ kit được thiết kế plug-and-play, tích hợp hoàn chỉnh với phần cứng và phần mềm của máy Haas, giúp bạn triển khai tự động hóa nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
⚙️ Đặc điểm nổi bật
1. Robot Fanuc HC20-F – tải trọng 20 kg
Cobot Fanuc HC20-F được chứng nhận an toàn khi làm việc gần người, mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy vượt trội. Phù hợp cho các chi tiết lớn, nặng hoặc yêu cầu kẹp chắc chắn.2. Giao diện điều khiển bằng tablet
Đi kèm Tablet Teach Pendant với phần mềm điều khiển trực quan, giúp người vận hành dễ dàng dạy chuyển động, thiết lập chu kỳ làm việc chỉ bằng thao tác cảm ứng.3. Gripper kép khí nén
Bộ Dual Pneumatic Gripper cho phép cobot cầm, đặt hoặc đổi chi tiết mà không cần dừng chu kỳ — tiết kiệm tối đa thời gian giữa các lần thao tác.4. Hệ thống bảo vệ & an toàn
Bao gồm rào chắn bảo vệ, cửa cảm biến, trạm an toàn, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn bảo vệ khi làm việc trong môi trường có con người.5. Bàn đặt chi tiết và trạm lật phôi
Bộ kit có bàn chi tiết tùy chỉnh cùng Part Flip Station, giúp cobot dễ dàng lật hoặc định vị phôi đúng hướng trước khi đưa vào máy CNC.6. Tích hợp hoàn toàn với máy Haas
Toàn bộ hệ thống được thiết kế tương thích hoàn hảo với máy phay, tiện và trung tâm 5 trục Haas, không cần thêm lập trình PLC hay cài đặt phức tạp.
🧩 Thích hợp với:
Vertical Machining Centers (Máy phay đứng)
VF-1, VF-2 / YT / SS / SSYT, VM-2, VF-3 / SS, VF-3YT / SS, VF-4 / SS, VF-5 / SS, VM-3, DC-1, DC-1/40, DC-2, DC-2/40, DTs, DMs5-Axis Machines (Máy 5 trục)
UMC-400 / SS, UMC-500 / SS, UMC-750 / SSLathes (Máy tiện)
ST-10 / Y, ST-15 / Y, ST-20 / Y / L / LY, ST-25 / Y / L / LY, ST-28 / Y / L / LY, ST-30L / LY, ST-35L / LY, DS-20Y, DS-25Y, DS-30Y🚀 Lợi ích nổi bật khi sử dụng Haas 20 kg Cobot Package
- Tăng năng suất làm việc: hoạt động liên tục, ổn định, giảm thời gian chết giữa các chu kỳ.
- Giảm chi phí nhân công: thay thế thao tác lặp đi lặp lại, giảm mệt mỏi và rủi ro cho người vận hành.
- Tối ưu mặt bằng: thiết kế nhỏ gọn, có thể lắp gần máy mà vẫn đảm bảo không gian thao tác.
- Dễ lập trình – linh hoạt cao: không cần lập trình viên robot chuyên nghiệp.
- Độ tin cậy Fanuc: robot Nhật Bản nổi tiếng với tuổi thọ và độ chính xác lâu dài.
🏭 Ứng dụng tiêu biểu
- Nạp và tháo phôi trong chu kỳ tiện – phay.
- Lật, định hướng và xếp chi tiết sau gia công.
- Làm việc song song nhiều máy Haas trong cell sản xuất tự động.
Với Haas 20 kg Cobot Package (Fanuc), doanh nghiệp có thể nhanh chóng bước vào kỷ nguyên tự động hóa CNC thông minh — nơi cobot làm việc hiệu quả, an toàn và linh hoạt bên cạnh con người.
👉 Liên hệ với đại lý Haas Việt Nam để được tư vấn cấu hình phù hợp và nhận báo giá chi tiết cho dòng máy của bạn.
Cấu hình mặc định
Thông số kỹ thuật
Haas 20 kg Cobot Package, Fanuc |
---|
Trục | HỆ INCH | Hệ MÉT |
---|---|---|
Số trục được điều khiển | 6 | 6 |
KHẢ NĂNG | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tải trọng tối đa ở cổ tay | 44.0 lb | 20 kg |
Tầm với | 55.8 in | 55.8 in |
Sai số lặp lại | 0.0016 in | 0.040 mm |
Kẹp đơn | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Trọng lượng phôi max | 25.0 lb | 11.3 kg |
Trọng lượng bộ kẹp | 13.2 lb | 6.0 kg |
Kích thước phôi tròn ø | 2.25 in to 8.50 in | 57 mm to 215 mm |
Cỡ phôi (hình chữ nhật) | 0.50 in to 8.50 in | 13 mm to 215 mm |
Kẹp đôi | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Trọng lượng max trên 1 kẹp | 14.8 lb | 6.7 kg |
Trọng lượng bộ kẹp | 14.5 lb | 6.6 kg |
Kích thước phôi tròn ø | 0.65 in to 6.00 in | 15 mm to 152 mm |
Cỡ phôi (hình chữ nhật) | 0.50 in to 6.00 in | 13 mm to 152 mm |
Chuyển động | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Phạm vi điều khiển - J1 | 360 ° | 360 ° |
Phạm vi điều khiển - J2 | 360 ° | 360 ° |
Phạm vi điều khiển - J3 | 540 ° | 540 ° |
Phạm vi điều khiển - J4 | 380 ° | 380 ° |
Phạm vi điều khiển - J5 | 360 ° | 360 ° |
Phạm vi điều khiển - J6 | 450 ° | 450 ° |
Tốc độ | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tốc độ max. | 39.4 ips | 1,000 mm/s |
THÔNG SỐ CHUNG | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Phương pháp lắp đặt | Đế gắn | Đế gắn |
Loại lắp bích cổ tay | ISO 9409-1-50-7M6 | ISO 9409-1-50-7M6 |
KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Pallet nội địa | 102.0 in x 75.0 in x 38.0 in | 259 cm x 191 cm x 97 cm |
Trọng lượng | 1503 lb | 682.0 kg |
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
Tài liệu kỹ thuật
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
