Máy tiện CNC : SB-28Y Box Way Lathe
10"
Cỡ Mâm Cặp
2.9"
Sức chứa thanh
3200
Vòng/phút
40 hp
Công suất
Giới thiệu sản phẩm
SB-28Y Box Way Lathe – Sức mạnh, độ chính xác và linh hoạt trong một thiết kế nhỏ gọn
SB-28Y Box Way Lathe là dòng máy tiện dẫn hướng hộp tích hợp trục Y thế hệ mới của Haas CNC, được thiết kế để gia công các chi tiết phức tạp, chính xác cao trong không gian gọn nhẹ.
Máy là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng vững, khả năng gia công đa nguyên công và độ tin cậy tuyệt đối – phù hợp cho cả sản xuất hàng loạt lẫn đơn chiếc.
1. Dẫn hướng hộp (Box Way) – Độ ổn định và độ chính xác tối đa
Hệ thống dẫn hướng hộp của SB-28Y được chế tạo với bề mặt tiếp xúc lớn, vật liệu tôi cứng và mài tinh, giúp giảm rung động, tăng độ cứng và duy trì độ chính xác lâu dài.
Thiết kế này đảm bảo máy vận hành ổn định ngay cả khi tiện các vật liệu cứng như thép hợp kim hoặc inox.
2. Trục Y – Gia công đa năng trong một lần gá
Tích hợp trục Y là điểm nổi bật của SB-28Y, giúp gia công đồng thời nhiều mặt, khoan, phay hoặc ta rô lệch tâm mà không cần di chuyển phôi.
Tính năng này giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian sản xuất, giảm sai số gá đặt và tăng năng suất tổng thể.
3. Thiết kế nhỏ gọn, mạnh mẽ – Hiệu suất tối đa trên không gian tối thiểu
SB-28Y có kích thước tối ưu cho xưởng sản xuất có không gian hạn chế, nhưng vẫn đảm bảo khả năng xử lý các chi tiết lớn nhờ thiết kế khung máy gang nguyên khối siêu cứng.
Máy phù hợp cho các nhà máy cơ khí, ngành ô tô, thiết bị công nghiệp và sản xuất linh kiện chính xác.
4. Trục chính công suất cao – Gia công vật liệu khó dễ dàng
Trục chính của SB-28Y Box Way Lathe được trang bị động cơ hiệu suất cao, mô-men xoắn mạnh, giúp đảm bảo độ ổn định và công suất cắt lớn ngay cả trong điều kiện tải nặng.
Kết hợp với dẫn hướng hộp và thiết kế tản nhiệt tối ưu, máy duy trì hiệu suất ổn định trong suốt ca sản xuất.
5. Hệ điều khiển thông minh Haas NGC
Haas Next Generation Control (NGC) cung cấp giao diện trực quan, lập trình nhanh và mô phỏng đồ họa chi tiết, giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát mọi thông số.
Hỗ trợ Visual Programming System (VPS) giúp lập trình trực tiếp trên máy, giảm thời gian setup và tăng hiệu quả vận hành.
6. Cấu trúc gang nguyên khối – Độ bền và chính xác vượt trội
Khung gang nguyên khối giúp máy hấp thụ rung động hiệu quả, đảm bảo độ chính xác hình học và tuổi thọ cao.
Hệ thống bôi trơn tự động và làm mát thông minh giúp giảm hao mòn, tối ưu hiệu suất làm việc dài hạn.
7. Ứng dụng linh hoạt trong sản xuất
SB-28Y là lựa chọn tối ưu cho các ngành cơ khí chính xác, ô tô, hàng hải, điện tử và chế tạo khuôn mẫu, nơi yêu cầu gia công chi tiết phức tạp, sai số nhỏ và năng suất cao.
8. Ưu điểm nổi bật của SB-28Y Box Way Lathe
- Dẫn hướng hộp (Box Way) siêu cứng, ổn định và chính xác.
- Tích hợp trục Y cho khả năng gia công đa nguyên công.
- Trục chính mạnh mẽ, thích hợp cho gia công vật liệu cứng.
- Thiết kế nhỏ gọn, tối ưu không gian xưởng.
- Hệ điều khiển Haas NGC thân thiện, dễ lập trình.
- Cấu trúc gang nguyên khối, độ bền cao.
- Dễ tích hợp với hệ thống nạp phôi tự động hoặc robot Haas.
Cấu hình mặc định
| Trục chính | - 3200-vòng/phút, 2.9 Inch Bar |
|---|---|
| Đài dao & Dao chủ động | - 12-Station BMT65 Turret |
| Quản lý tải phoi và tưới nguội | - Điều chỉnh lưu lượng nước làm mát - Belt-Type Chip Conveyor, Lathe - Bơm làm mát đa tầng |
| Hệ điều khiển Haas | - Màn hình kiểm soát rộng - Giao thức truyền dữ liệu Ethernet - Kết nối WiFi cho Haas Control - Bảo vệ chống sét lan truyền - Mô-đun phát hiện mất điện sớm - Quản lý dao cụ nâng cao - Hiển thị tệp Media M-Code; M130 - HaasConnect: Giám sát từ xa - HaasDrop: Truyền tải dữ liệu không dây - Ta-rô bước tiến đồng bộ - Định hướng trục chính - Bộ nhớ chương trình mặc định, 1 GB |
| Sản phẩm tùy chọn | - Đế sạc điện thoại |
| Dụng cụ và đồ gá | - Bộ gá đặt dụng cụ BMT65 hệ Mét |
| Gá đặt phôi | - 10 Inch Mâm cặp thủy lực, A2-8 |
| Bảo hành | - Bảo hành mặc định - 1 năm |
Thông số kỹ thuật
| SB-28Y Box Way Lathe |
|---|
| KHẢ NĂNG | Hệ MÉT |
|---|---|
| Kích cỡ mâm cặp | 254 mm |
| Phôi xoay max | 600 mm |
| Đường kính cắt tối đa (với đài dao BMT65) | 305 mm |
| Chiều dài gia công max. (Thay đổi theo mâm cặp) | 470 mm |
| Sức chứa thanh (mâm cặp) | 74 mm |
| Mặt đầu trục chính - Mặt đầu chống tâm | 743 mm |
| HÀNH TRÌNH | Hệ MÉT |
| Trục X | 206 mm |
| Trục Y | ± 50 mm |
| Trục Z | 525 mm |
| BƯỚC TIẾN | Hệ MÉT |
| Bước tiến trục X | 2.0 m/min |
| Bước tiến trục Y | 7.2 m/min |
| Bước tiến trục Z | 20.0 m/min |
| MÔ TƠ CÁC TRỤC | Hệ MÉT |
| Lực đẩy dọc trục X max. | 34607 N |
| Lực đẩy dọc trục Y max. | 19972 N |
| Lực đẩy dọc trục Z max. | 34607 N |
| TRỤC CHÍNH | Hệ MÉT |
| Mũi trục chính | A2-8 |
| Công suất max. | 29.8 kW |
| Tốc độ max. | 3200 rpm |
| Mô-men max. | 576.0 Nm @ 325 rpm |
| Ống xuyên trục chính ø | 75 mm |
| Lỗ trục chính | 86.0 mm |
| TRỤC C (Trên Trục chính) | Hệ MÉT |
| Tốc độ max. | 60 rpm |
| Công suất max. | 3.7 kW |
| Sai số vị trí (±) | 0.01 ° |
| Đường kính phanh | 353 mm |
| Mô-men xoắn phanh | 339 Nm |
| Kiểu điều khiển | Chuyển động nội suy và định vị |
| Chống tâm | Hệ MÉT |
| Côn cổ trục | MT5 |
| Hành Trình | 450 mm |
| Đài gá dao | Hệ MÉT |
| Số lượng dao | 12 Stations |
| Số dao tiện ngoài và tiện trong | Thay đổi theo đài gá dao |
| Khoảng cách thoát cán dao khoan | 51.0 mm |
| Đầu dao chủ động | Hệ MÉT |
| Tốc độ max. | 4000 rpm |
| Công cụ | BMT65 |
| THÔNG SỐ CHUNG | Hệ MÉT |
| Dung tích thùng tưới nguội | 151 L |
| YÊU CẦU VỀ KHÍ NÉN | Hệ MÉT |
| Yêu cầu về khí nén | 113 L/min @ 6.9 bar |
| Kích thước lỗ khí nén vào | 3/8 in |
| Kích cỡ nối | 3/8 in |
| Áp suất khí nén min. | 5.5 bar |
| CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | Hệ MÉT |
| Tốc độ trục chính | 3200 rpm |
| Hệ dẫn động | Truyền động trực tiếp/Truyền đai |
| Công suất trục chính | 29.8 kW |
| Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 70 A |
| Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha | 35 A |
| KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | Hệ MÉT |
| Pallet nội địa | 455 cm x 232 cm x 249 cm |
| Pallet xuất khẩu | 455 cm x 232 cm x 249 cm |
| Trọng lượng | 6332.3 kg |
Tài liệu kỹ thuật
Tất cả:
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
Hãy click biểu tượng phía dưới :
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .







