Bàn xoay & Đầu chia độ
Bàn xoay & Đầu chia độ : TR310
Tổng quan về sản phẩm
The TR310 is a dual-axis trunnion rotary table that offers maximum rigidity and accurate performance for 3+2 and full 5-axis machining of medium to large parts. Scale feedback on the A (tilting) axis increases positioning accuracy and repeatability. The TR310 fits into VF-6 and larger VF Series machines (extended Z-axis clearance option highly recommended).
Requires a Haas mill with 4th- and 5th-axis drives and software version 18.00 or later for true 4th- and 5th-axis operation. Scale feedback functional only on Haas mills with software version 18.00 or later. Scale feedback does not function with rotary control box.
- Add 4- and 5-axis capabilities to your machine
- Easy plug-and-play connection to Haas machines
- Industry-leading performance and capabilities
- Heavy-duty design
- Made in the USA
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
TR310 | |
---|---|
BÀN XOAY | HỆ MÉT |
Đường kính bàn xoay | 310 mm |
Trọng lượng tối đa trên bàn xoay | 227.0 kg |
Đường kính phôi tối đa | 787 mm |
Số rãnh chữ T | 6 @ 60° |
TRỤC A (NGHIÊNG) | HỆ MÉT |
Tốc độ xoay tối đa | 50 °/sec |
Momen xoắn cực đại | 407 Nm |
Sai số đảo chiều | 30 arc-sec |
Tỷ số truyền | 72:1 |
Tỷ số truyền đai | 3:1 |
Lực phanh @ 100 psi/6.9 bar | 1356 Nm |
Lực phanh @ 100 psi/6.9 bar | 1356 Nm |
TRỤC B (XOAY) | HỆ MÉT |
Tốc độ xoay tối đa | 50 °/sec |
Momen xoắn cực đại | 407 Nm |
Độ đảo tối đa | 0.025 mm |
Sai số đảo chiều | 30 arc-sec |
Tỷ số truyền | 72:1 |
Tỷ số truyền đai | 3:1 |
Momen Phanh @ 100 psi/6.9 bar | 678 Nm |
THÔNG SỐ TRỤC A | Hệ Mét |
Góc xoay tối đa / Bước | ± 15 arc-sec |
Độ phân giải | 0.001 ° |
Độ chính xác (±) | ± 120 ° |
Độ chính xác lặp lại | 10 arc-sec |
THÔNG SỐ TRỤC B | Hệ Mét |
Góc xoay tối đa/Bước (cùng hệ điều khiển) | 999.999 ° |
Độ phân giải | 0.001 ° |
Độ chính xác lặp lại | 10 arc-sec |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Nhiệt độ tối đa có thể hoạt động | 38 °C |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | Hệ Mét |
Áp suất khí tối đa | 10.3 bar |
TRỌNG LƯỢNG | Hệ Mét |
Bàn máy | 780.0 kg |
Điều khiển không chổi than – 1-trục | 6.4 kg |