Giới thiệu sản phẩm
Haas cung cấp một loạt các mô hình VF Series CNC để có thể phù hợp với bất kỳ kích thước và yêu cầu sản xuất. Bất kể nhu cầu của bạn là gì, có một VF vừa đủ để đáp ứng nhu cầu xưởng của bạn.
Mỗi máy phay đứng VF Series đều cung cấp các tính năng vượt trội với mức giá tuyệt vời và có nhiều tùy chọn khả dụng để tùy chỉnh máy theo nhu cầu chính xác của bạn. Tất cả các máy Haas đều được thiết kế và chế tạo tại Oxnard, California, Hoa Kỳ.
Tất cả các máy cỡ lớn của chúng tôi đều được trang bị các tính năng nâng cấp bao gồm: thay dao tự động kiểu SMTC, tải phoi dạng vít đẩy, vòi làm mát có thể lập trình và bộ điều khiển cầm tay từ xa.
Mẫu VF7/40 có hành trình trục X lớn hơn VF6/40 và VF8/40.
- Công suất cao, trục chính truyền động trực tiếp
- Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
- Nâng cấp thêm các tính năng tiêu chuẩn
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 8100 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30+1 SMTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi phun nước làm mát lập trình
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 360 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Điều khiển cầm tay từ xa màn có hình cảm ứng
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Cấu hình mặc định
| Trục chính | - 8100-vòng/phút |
|---|---|
| Hệ thống thay dao | - Thay dao kiểu tay gắp 30+1 vị trí gá |
| Quản lý tải phoi và tưới nguội | - Vòi tưới nguội lập trình - Tải phoi - Thổi khí cửa sổ - 95-Gallon Bể tưới nguội - Khay lọc phoi - Bơm làm mát đa tầng |
| Hệ điều khiển Haas | - Màn hình kiểm soát rộng - Tay cầm điều khiển từ xa lớn có màn hình cảm ứng - Giao thức truyền dữ liệu Ethernet - Kết nối WiFi cho Haas Control - Bảo vệ chống sét lan truyền - Mô-đun phát hiện mất điện sớm - Quản lý dao cụ nâng cao - Hiển thị tệp Media M-Code; M130 - HaasConnect: Giám sát từ xa - HaasDrop: Truyền tải dữ liệu không dây - Ta-rô bước tiến đồng bộ - Bộ nhớ chương trình mặc định, 1 GB |
| Sản phẩm tùy chọn | - Bao che bằng thép không gỉ - Đế sạc điện thoại |
| Vận chuyển | - Móc tích hợp để cẩu máy |
| Bảo hành | - Bảo hành mặc định - 1 năm |
Thông số kỹ thuật
| VF-7 / 40 |
|---|
| HÀNH TRÌNH | Hệ MÉT |
|---|---|
| Trục X | 2134 mm |
| Trục Y | 813 mm |
| Trục Z | 762 mm |
| Khoảng cách từ trục chính đến đến bàn max. | 864 mm |
| Khoảng cách từ trục chính đến bàn min. | 102 mm |
| TRỤC CHÍNH | Hệ MÉT |
| Công suất max. | 22.4 kW |
| Tốc độ max. | 8100 rpm |
| Mô-men max. | 122.0 Nm @ 2000 rpm |
| Mô-men max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
| Hệ dẫn động | Truyền động trực tiếp |
| Côn cổ trục | CT40 | BT40 | HSK-A63 |
| Bôi trơn bạc đạn | Khí/Phun dầu |
| Làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
| BÀN MÁY | Hệ MÉT |
| Chiều dài | 2134 mm |
| Chiều rộng | 711 mm |
| Độ rộng rãnh chữ T | 15.90 mm to 16.00 mm |
| Khoảng cách tâm rãnh chữ T | 125 mm |
| Số lượng rãnh chữ T | 5 |
| Trọng lượng tối đa trên bàn (phân bổ đều) | 1814 kg |
| BƯỚC TIẾN | Hệ MÉT |
| Tốc độ cắt max. | 12.7 m/min |
| Bước tiến trục X | 15.2 m/min |
| Bước tiến trục Y | 15.2 m/min |
| Bước tiến trục Z | 15.2 m/min |
| MÔ TƠ CÁC TRỤC | Hệ MÉT |
| Lực đẩy dọc trục X max. | 15124 N |
| Lực đẩy dọc trục Y max. | 15124 N |
| Lực đẩy dọc trục Z max. | 24910 N |
| HỆ THỐNG THAY DAO | Hệ MÉT |
| Loại | SMTC |
| Số đầu dao | 30+1 |
| Đường kính dao max. (2 bên có dao) | 64 mm |
| Đường kính dao max. (2 bên trống) | 152 mm |
| Chiều dài dao max. (từ mũi trục chính) | 406 mm |
| Trọng lượng dao max. | 5.4 kg |
| Thời gian thay dao trung bình tool-to-tool | 2.80 s |
| Thời gian thay dao trung bình chip-to-chip | 3.60 s |
| THÔNG SỐ CHUNG | Hệ MÉT |
| Dung tích thùng tưới nguội | 360 L |
| YÊU CẦU VỀ KHÍ NÉN | Hệ MÉT |
| Yêu cầu về khí nén | 113 L/min @ 6.9 bar |
| Kích thước lỗ khí nén vào | 3/8 in |
| Kích cỡ nối | 3/8 in |
| Áp suất khí nén min. | 5.5 bar |
| CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | Hệ MÉT |
| Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
| Hệ dẫn động | Truyền động trực tiếp |
| Công suất trục chính | 22.4 kW |
| Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 70 A |
| Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha | 35 A |
| KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | Hệ MÉT |
| Pallet nội địa | 544 cm x 260 cm x 326 cm |
| Thùng xuất khẩu | 544 cm x 268 cm x 330 cm |
| Trọng lượng | 11612.0 kg |
| Kích thước pallet tùy chọn EC | 544 cm x 260 cm x 351 cm |
| Kích thùng xuất khẩu tùy chọn EC | 544 cm x 270 cm x 352 cm |
| Trọng lượng khi tùy chọn EC | 11612 kg |
| Pallet nội địa khi máy có 50+1 SMTC | 544 cm x 260 cm x 339 cm |
| Pallet xuất khẩu khi máy có 50+1 SMTC | 544 cm x 268 cm x 344 cm |
| Trọng lượng khi máy có 50+1 SMTC | 11612 kg |
| Pallet trong nước có tùy chọn EC & 50+1 SMTC | 544 cm x 260 cm x 364 cm |
| Thùng xuất khẩu có tùy chọn EC & 50+1 SMTC | 544 cm x 270 cm x 364 cm |
| Trọng lượng với tùy chọn EC & 50+1 SMTC | 11612 kg |
Tài liệu kỹ thuật
Tất cả:
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
Hãy click biểu tượng phía dưới :
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .
Xem từ khóa liên quan
-
VF-3YT
XYZ: 1016 x 660 x 635 mm
-
VF-6/40TR
XYZ: 1626 x 813 x 762 mm
-
VF-2YT
XYZ: 762 x 508 x 508 mm
-
VF-3
XYZ: 1016 x 508 x 635 mm
-
VF-5/50
XYZ: 1270 x 660 x 635 mm
-
VF-4SS
XYZ: 1270 x 508 x 635 mm
-
VF-10/40
XYZ: 3048 x 813 x 762 mm
-
VF-12/40
XYZ: 3810 x 813 x 762 mm
-
VF-5/50XT
XYZ: 1524 x 660 x 635 mm
-
VF-6/50TR
XYZ: 1626 x 813 x 762 mm
-
VF-12/50
XYZ: 3810 x 813 x 762 mm
-
VF-4
XYZ: 1270 x 508 x 635 mm





