Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VF-7/40
Tổng quan về sản phẩm
Haas cung cấp một loạt các mô hình VF Series CNC để có thể phù hợp với bất kỳ kích thước và yêu cầu sản xuất. Bất kể nhu cầu của bạn là gì, có một VF vừa đủ để đáp ứng nhu cầu xưởng của bạn.
Mỗi máy phay đứng VF Series đều cung cấp các tính năng vượt trội với mức giá tuyệt vời và có nhiều tùy chọn khả dụng để tùy chỉnh máy theo nhu cầu chính xác của bạn. Tất cả các máy Haas đều được thiết kế và chế tạo tại Oxnard, California, Hoa Kỳ.
Tất cả các máy cỡ lớn của chúng tôi đều được trang bị các tính năng nâng cấp bao gồm: thay dao tự động kiểu SMTC, tải phoi dạng vít đẩy, vòi làm mát có thể lập trình và bộ điều khiển cầm tay từ xa.
Mẫu VF7/40 có hành trình trục X lớn hơn VF6/40 và VF8/40.
- Công suất cao, trục chính truyền động trực tiếp
- Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
- Nâng cấp thêm các tính năng tiêu chuẩn
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 8100 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30+1 SMTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi phun nước làm mát lập trình
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 360 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Điều khiển cầm tay từ xa màn có hình cảm ứng
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
VF-7/40 | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 2134 mm |
Trục Y | 813 mm |
Trục Z | 762 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 864 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Momen max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 2134 mm |
Chiều rộng | 711 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 125 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 5 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1814 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 15.2 m/min |
Bước tiến trục Y | 15.2 m/min |
Bước tiến trục Z | 15.2 m/min |
Tốc độ cắt max | 12.7 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 24910 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 406 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.8 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |