Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VF-6SS
Tổng quan về sản phẩm
Máy phay siêu tốc của Haas có tốc độ trục chính cao, bước tiến nhanh, tốc độ thay dao nhanh. Được tối ưu để giảm thời gian gia công, thích hợp gia công hàng loạt lớn.
Mỗi máy phay siêu tốc có tốc độ trục chính lên đến 12 000 vòng, dẫn động trực tiếp, hệ thống thay dao nhanh và bước tiến nhanh ở tất cả các trục X,Y,Z.
VF-6SS là mẫu máy có hành trình trục X lớn hơn các mẫu VF5SS.
- Trục chính tốc độ cao
- Bước tiến nhanh hơn
- Hành trình trục X lớn hơn
- Hệ thống thay dao nhanh hơn
- Tay cầm điều khiển dạng cảm ứng.
- Sản xuất tại Mỹ.
Thông số mặc định
Trục chính:
- 12 000 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30 +1 SMTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 360 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Taro bước tiến đồng bộ.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Tay cầm điều khiển (remote handle Jog) dạng cảm ứng.
- Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
VF-6SS | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 1626 mm |
Trục Y | 813 mm |
Trục Z | 762 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 864 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 12000 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 1626 mm |
Chiều rộng | 711 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 125 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 5 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 907 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 30.5 m/min |
Bước tiến trục Y | 30.5 m/min |
Bước tiến trục Z | 30.5 m/min |
Tốc độ cắt max | 21.2 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 15124 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 406 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.3 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.2 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 12000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |