Máy phay đứng CNC

VF-4SS
VF-4SS VF-4SS VF-4SS

Máy phay đứng CNC : VF-4SS


Tổng quan về sản phẩm

Máy phay siêu tốc của Haas có tốc độ trục chính cao, bước tiến nhanh, tốc độ thay dao nhanh. Được tối ưu để giảm thời gian gia công, thích hợp gia công hàng loạt lớn.
Mỗi máy phay siêu tốc có tốc độ trục chính lên đến 12 000 vòng, dẫn động trực tiếp, hệ thống thay dao nhanh và bước tiến nhanh ở tất cả các trục X,Y,Z. 

VF-4SSYT là mẫu máy cỡ vừa được bán chạy nhất của chúng tôi, một mẫu máy hoàn hảo.

  • Trục chính tốc độ cao
  • Bước tiến nhanh hơn
  • Hành trình trục X và Z lớn hơn
  • Hệ thống thay dao nhanh hơn
  • Sản xuất tại Mỹ.


Thông số mặc định

Trục chính:

  • 12 000 vòng/phút

Hệ thống thay dao:

  • 30 +1 SMTC

Quản lý phoi và tưới nguội:

  • Vòi khí làm sạch cửa
  • Bể chứa tưới nguội 208 lít
  • Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội

Hệ điều khiển Haas:

  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • Màn hình điều khiển cảm ứng
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • Chế độ chạy an toàn
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
  • Taro bước tiến đồng bộ.
  • Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.

Bảo hành:

  • Bảo hành 1 năm.                                                                                                                                                         
    button


Thông số kỹ thuật

VF-4SS
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 1270 mm
Trục Y 508 mm
Trục Z 635 mm
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) 742 mm
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) 107 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 12000 rpm
Momen max 122 Nm @ 2000 rpm
Dẫn động Inline Direct-Drive
Côn trục chính CT or BT 40
Bôi trơn bạc đạn Air / Oil Injection
Làm mát Liquid Cooled
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 1321 mm
Chiều rộng 457 mm
Độ rộng rãnh chữ T 16 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 80 mm
Số lượng rãnh chữ T 5
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) 794 kg
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 35.6 m/min
Bước tiến trục Y 35.6 m/min
Bước tiến trục Z 35.6 m/min
Tốc độ cắt max 21.2 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 13723 N
Lực đẩy dọc trục Y 13723 N
Lực đẩy dọc trục Z 17459 N
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại SMTC
Số đầu dao 30+1
Đường kính dao max (trống 2 bên) 127 mm
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 64 mm
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) 330 mm
Trọng lượng dao max 5.4 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 2.8 s
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 3.6 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 208 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 12000 rpm
Hệ thống dẫn động Inline Direct-Drive
Công suất trục chính 22.4 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A