Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VF-2TR
Tổng quan về sản phẩm
VF-2TR là một trung tâm gia công 5 trục linh hoạt dựa trên nền tảng phổ biến VF-2. Nó cung cấp đầy đủ chuyển động 5 trục đồng thời hoặc có thể định vị phôi đến hầu hết mọi góc để gia công. Để tăng tính linh hoạt, bàn xoay được gắn trực tiếp vào bảng khe T tiêu chuẩn của máy và có thể dễ dàng gỡ bỏ khi các công việc chỉ yêu cầu gia công 3 trục.
- Có khả năng gia công 5 trục đồng thời
- Bao gồm phần mềm gia công tốc độ cao
- Bao gồm thay dao kiểu SMTC
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 8100 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30 +1
Đầu dò
- Hệ thống đầu dò không dây trực quan
- Công cụ hiệu chỉnh trục quay
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi phun nước làm mát lập trình
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 208 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Tay cầm từ xa với màn hình cảm ứng
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Hệ thống điều khiển tâm phôi và tâm dao
- Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
VF-2TR | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 762 mm |
Trục Y | 406 mm |
Trục Z | 508 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 610 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
Mũi trục chính tới mâm xoay (~ max) | 371 mm |
Mũi trục chính tới mâm xoay (~ min) | 137- mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Momen max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN XOAY TRỤC THỨ 4 VÀ THỨ 5 | Hệ Mét |
Đường kính mâm xoay | 160 mm |
Trọng lượng mâm xoay max | 36.3 kg |
Đường kính phôi xoay lớn nhất (Giảm nếu lật nghiêng góc> ± 90°) | 445 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 6 |
Chiều sâu lỗ mâm xoay | 117.6 mm |
Bước tiến trục A | 80 °/sec |
Bước tiến trục B | 80 °/sec |
Tốc độ cắt A | 33 °/sec |
Tốc độ cắt B | 33 °/sec |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 914 mm |
Chiều rộng | 356 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 125 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 3 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1361 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Y | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Z | 25.4 m/min |
Tốc độ cắt max | 16.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18683 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 279 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.8 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |