Máy tiện CNC

TL-1
TL-1 TL-1 TL-1 TL-1 TL-1

Máy tiện CNC : TL-1


Tổng quan về sản phẩm

Máy tiện công cụ TL Series có giá cả phải chăng, dễ sử dụng và được khả năng điều khiển chính xác và linh hoạt của hệ thống điều khiển Haas CNC. TL-1 rất dễ học và vận hành - ngay cả khi không biết mã G. Nó là cỗ máy hoàn hảo cho các công ty khởi nghiệp, bước đầu làm quen với gia công CNC.

  • Hoạt động trên nguồn một pha hoặc ba pha
  • Một sự thay thế với giá cả phải chăng cho máy tiện thông thường
  • Bao gồm hệ thống lập trình trực quan - không yêu cầu kiến ​​thức về G-code
  • Một cỗ máy lý tưởng cho các cửa hàng khởi nghiệp, bước đầu làm quen với gia công CNC
  • Sản xuất tại Mỹ

Cấu hình mặc định

Trục chính

  • 1800 Vòng/phút , kiểu mâm cặp A2-5

Hệ thống quản lý phoi và làm mát

  • Bộ bơm làm mát

Hệ điều khiển Haas

  • Điều khiển màn hình cảm ứng.
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
  • User-Definable Macros.
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
  • Tạo chương trình gia công trực quan

Tùy chọn

  • Đèn làm việc
  • Vỏ bọc chắn phoi

Dao cụ & đồ gá

  • Bàn trượt, dao cụ sẵn có

Bảo hành

  • Bảo hành 1 năm
    button

Tài liệu


Thông số kỹ thuật

TL-1
ĐƯỜNG KÍNH XOAY HỆ MÉT
Qua bàn xe dao 508 mm
Qua băng máy 279 mm
KHẢ NĂNG HỆ MÉT
Tùy chọn mâm cặp 203 mm
Đường kính cắt max (có turret) 406 mm
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) 762 mm
Khoảng cách tâm 762 mm
HÀNH TRÌNH HỆ MÉT
X axis 203 mm
Z axis 762 mm
BƯỚC TIẾN HỆ MÉT
Bước tiến trục X 11.4 m/min
Bước tiến trục Z 11.4 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC HỆ MÉT
Lực đẩy dọc trục X 17321 N
Lực đẩy dọc trục Z 8661 N
TRỤC CHÍNH HỆ MÉT
Loại mũi trục chính A2-5
Công suất max 7.5 kW
Tốc độ max 1800 rpm
Momen max 146 Nm @ 355 rpm
Đường kính lỗ trục chính 58.0 mm
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 1800 rpm
Hệ thống dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Công suất trục chính 7.5 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 25 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 13 A
Dòng AC đầu vào (1 Pha) 220 VAC
Full tải (1 Pha) 40 A