Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : ST-50
Tổng quan về sản phẩm
Haas ST-50 là một trung tâm tiện lớn, có lỗ xuyên trục chính lớn, cung cấp khả năng cắt nặng, độ cứng cực cao và độ ổn định cao. Mâm cặp thủy lực có thể kẹp 2 chiều trong và ngoài, trục chính mô-men xoắn cao và lỗ xuyên trục chính lớn của máy, nó là sự lựa chọn lý tưởng để gia công các chi tiết dạng trụ, ống, phụ kiện nặng, khớp nối lớn hay con lăn dài.
- Mũi trục chính phía trước và phía sau (khả năng chuck kép)
- Mũi trục chính cực lớn và lỗ khoan trục chính
- Hộp số 2 cấp tốc độ
- Chống tâm tự động có thể lập trình vị trí
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 1200 vòng/phút - Dẫn động dây đai.
Đài gá dao
- 12 vị trí - kiểu BOT
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- 360 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Tay cầm Handle Jog điều khiển từ xa với màn hình cảm ứng.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn
- Mở rộng thêm số vị trí dao trên đài gá
Dao cụ và đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp 7.25 inch.
Hệ thống gá kẹp phôi
- Chống tâm tự động có thể lập trình vị trí, Kiểu MT6
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Thông số kỹ thuật
ST-50 | |
---|---|
ĐƯỜNG KÍNH XOAY | HỆ MÉT |
Qua bàn xe dao | 876 mm |
Qua băng máy | 648 mm |
Qua chống tâm | 648 mm |
KHẢ NĂNG | HỆ MÉT |
Đường kính cắt max (có turret) | 648 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 2032 mm |
HÀNH TRÌNH | HỆ MÉT |
X axis | 432 mm |
Z axis | 2032 mm |
BƯỚC TIẾN | HỆ MÉT |
Bước tiến trục X | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 8.1 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | HỆ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X | 24465 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 40034 N |
TRỤC CHÍNH | HỆ MÉT |
Loại mũi trục chính | A2-15 Front & Rear |
Dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Công suất max | 41.0 kW |
Tốc độ max | 1200 rpm |
Momen max | 5762 Nm @ 30 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 216.0 mm |
ĐẦU THAY DAO | HỆ MÉT |
Số lượng dao | 12-Station BOT |
Số lượng dao trong và ngoài | Any Combination (will vary with turret) |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 1200 rpm |
Hệ thống dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Công suất trục chính | 41.0 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 105 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 53 A |