Giới thiệu sản phẩm
Các trung tâm tiện hiệu suất cao Haas ST Series được thiết kế để cung cấp sự linh hoạt trong thiết lập, độ cứng vững cao và độ ổn định cao.
ST-45 có kích thước cỡ lớn và cung cấp một không gian làm việc rộng rãi. Máy có hiệu suất tốt nhất trong series ST, giá cả phải chăng, thích hợp với nhiều khách hàng từ gia công đơn giản đến sản xuất hàng loạt lớn.
- Hộp số 2 cấp tốc độ
- Đài dao 12 vị trí kiểu BOT
- Trục chính mạnh mẽ với hệ thống kẹp thủy lực
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 1400 vòng/phút - Dẫn động dây đai.
Đài gá dao
- 12 vị trí - kiểu BOT
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- 360 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Tay cầm Handle Jog điều khiển từ xa với màn hình cảm ứng.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn.
- Mở rộng thêm số vị trí dao trên đài gá
Dao cụ và đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp 1.25 inch.
Hệ thống gá kẹp phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 15 inch, Kiểu A2-8
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Cấu hình mặc định
| Trục chính | - 1400-vòng/phút |
|---|---|
| Đài dao & Dao chủ động | - Đài gá dao BOT 12 vị trí |
| Quản lý tải phoi và tưới nguội | - 95-Gallon Bể tưới nguội - Bơm làm mát đa tầng |
| Hệ điều khiển Haas | - Màn hình kiểm soát rộng - Tay cầm điều khiển từ xa lớn có màn hình cảm ứng - Giao thức truyền dữ liệu Ethernet - Kết nối WiFi cho Haas Control - Bảo vệ chống sét lan truyền - Mô-đun phát hiện mất điện sớm - Quản lý dao cụ nâng cao - Hiển thị tệp Media M-Code; M130 - HaasConnect: Giám sát từ xa - HaasDrop: Truyền tải dữ liệu không dây - Ta-rô bước tiến đồng bộ - Bộ nhớ chương trình mặc định, 1 GB |
| Sản phẩm tùy chọn | - Công cụ mở rộng Ổ gá dao - Cửa tự động cho máy tiện CNC - Bao che bằng thép không gỉ - Đế sạc điện thoại |
| Vận chuyển | - Móc tích hợp để cẩu máy |
| Bảo hành | - Bảo hành mặc định - 1 năm |
Thông số kỹ thuật
| ST-45 |
|---|
| KHẢ NĂNG | Hệ MÉT |
|---|---|
| Mâm cặp (tùy chọn) | 457 mm |
| Phôi xoay max | 902 mm |
| Đường kính cắt tối đa (với đài dao BOT) | 762 mm |
| Đường kính cắt tối đa (với đài dao BMT75) | 699 mm |
| Chiều dài gia công max. (Thay đổi theo mâm cặp) | 1118 mm |
| Sức chứa thanh có tùy chọn giữ phôi | 165 mm |
| HÀNH TRÌNH | Hệ MÉT |
| Trục X | 508 mm |
| Trục Z | 1118 mm |
| BƯỚC TIẾN | Hệ MÉT |
| Bước tiến trục X | 18.0 m/min |
| Bước tiến trục Z | 18.0 m/min |
| MÔ TƠ CÁC TRỤC | Hệ MÉT |
| Lực đẩy dọc trục X max. | 24465 N |
| Lực đẩy dọc trục Z max. | 40034 N |
| TRỤC CHÍNH | Hệ MÉT |
| Mũi trục chính | A2-11 |
| Hệ dẫn động | Hộp số 2 cấp tốc độ |
| Công suất max. | 29.8 kW |
| Tốc độ max. | 1400 rpm |
| Mô-men max. | 1898.0 Nm @ 150 rpm |
| Lỗ trục chính | 178.0 mm |
| Tùy chọn XP(Hiệu suất cao) | Hệ MÉT |
| Hệ dẫn động | Hộp số 2 cấp tốc độ |
| Công suất max. | 41.0 kW |
| Tốc độ max. | 1400 rpm |
| Mô-men max. | 2847.0 Nm @ 150 rpm |
| Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 105 A |
| Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha | 53 A |
| PC18KIT | Hệ MÉT |
| Kích cỡ mâm cặp | 457 mm |
| Tốc độ max. | 1400 rpm |
| Ống xuyên trục chính ø | 165 mm |
| Chống tâm | Hệ MÉT |
| Côn cổ trục | MT5 |
| Hành Trình | 1,067 mm |
| Lực chống tâm max(Acme) | 13,345 N |
| Lực chống tâm min(Acme) | 890 N |
| Đài gá dao | Hệ MÉT |
| Số lượng dao | 12 vị trí BOT |
| Số dao tiện ngoài và tiện trong | Thay đổi theo đài gá dao |
| Khoảng cách thoát cán dao khoan | 114.0 mm |
| Công cụ | BOT |
| THÔNG SỐ CHUNG | Hệ MÉT |
| Dung tích thùng tưới nguội | 360 L |
| YÊU CẦU VỀ KHÍ NÉN | Hệ MÉT |
| Yêu cầu về khí nén | 113 L/min @ 6.9 bar |
| Kích thước lỗ khí nén vào | 3/8 in |
| Kích cỡ nối | 3/8 in |
| Áp suất khí nén min. | 5.5 bar |
| CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | Hệ MÉT |
| Tốc độ trục chính | 1400 rpm |
| Hệ dẫn động | Hộp số 2 cấp tốc độ |
| Công suất trục chính | 29.8 kW |
| Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 70 A |
| Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha | 35 A |
| KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | Hệ MÉT |
| Pallet nội địa | 551 cm x 244 cm x 295 cm |
| Thùng xuất khẩu | 551 cm x 249 cm x 305 cm |
| Trọng lượng | 20800 lb |
| Trọng lượng thùng xuất khẩu | 10,024.0 kg |
Tài liệu kỹ thuật
Tất cả:
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
Hãy click biểu tượng phía dưới :
* Máy Haas được thiết kế để hoạt động với nguồn điện 220 VAC (200-240 VAC). Biến áp cao áp bên
trong tùy chọn
(380 - 480 VAC) có sẵn cho tất cả các model, ngoại trừ các dòng máy phay để bàn, CL-1, CM-1 và
SR Series. Biến
áp cao áp bên trong tùy chọn này không thể lắp đặt tại chỗ; phải được đặt hàng kèm theo
máy.
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .
Xem từ khóa liên quan
Từ khóa:
gia công,
máy cnc,
Haas CNC,
máy cmc mỹ,
máy CNC Haas,
máy tiện CNC Mỹ,
giá cả,
hàng loạt,
máy tiện haas cnc
Có thể bạn quan tâm
-
ST-40S Short-Bed Lathe
XZ: 508 x 711 mm
-
ST-45L
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 432 x 2032 mm
-
ST-15Y
Khả năng gia công: Đường kính x Chiều dài 305 x 406 mm
-
ST-20Y
Khả năng gia công: Đường kính x Chiều dài 298 x 572 mm
-
ST-45S Short-Bed Lathe
XZ: 508 x 711 mm
-
ST-30LY
Khả năng gia công: Đường kính x chiều dài: 239 x 102 x 1588 mm
-
ST-35Y
Khả năng gia công: Đường kính x Chiều dài 457 x 584 mm
-
ST-10LY
XYZ: 200 x (±) 51 x 826 mm
-
ST-40Y with BMT75
XYZ: 508 x 102 x 1118 mm
-
ST-30L
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dà 239 x 1588 mm
-
ST-35LY
Khả năng gia công (D*L): 533 x 1588 mm
-
ST-20
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 381 x 572 mm






