Giới thiệu sản phẩm
Các trung tâm tiện hiệu suất cao Haas ST Series được thiết kế để cung cấp sự linh hoạt trong thiết lập, độ cứng vững cao và độ ổn định cao.
ST-35LY có kích thước cỡ trung bình và cung cấp một không gian làm việc rộng rãi. Máy có hiệu suất tốt nhất trong series ST, giá cả phải chăng, thích hợp với nhiều khách hàng từ gia công đơn giản đến sản xuất hàng loạt lớn.Máy cung cấp hiệu suất tốt nhất cho số tiền - giá trị tốt nhất - trong phân khúc.
- Kích thước mãy cỡ vừa
- Không gian làm việc rộng rãi
- Sự lựa chọn lý tưởng cho sản xuất hàng loạt lớn
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 3200 vòng/phút - Dẫn động dây đai.
Đài gá dao
- 4000 vòng/phút kẹp trực tiếp với trục C, 12 vị trí - kiểu BMT65.
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- 208 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- HaasDrop: Truyền dữ từ điện thoại.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G
Tùy chọn
- Cửa tự động cho máy tiện
Dao cụ và đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp 1 inch.
Hệ thống gá kẹp phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 12 inch, Kiểu A2-8
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Cấu hình mặc định
| Trục chính | - 3200-vòng/phút |
|---|---|
| Đài dao & Dao chủ động | - 4000-vòng/phút Dao chủ động với 12 vị trí BMT65 Turret and C Axis |
| Quản lý tải phoi và tưới nguội | - 55-Gallon Bể tưới nguội - Bơm làm mát đa tầng |
| Hệ điều khiển Haas | - Màn hình kiểm soát rộng - Giao thức truyền dữ liệu Ethernet - Kết nối WiFi cho Haas Control - Bảo vệ chống sét lan truyền - Mô-đun phát hiện mất điện sớm - Quản lý dao cụ nâng cao - Hiển thị tệp Media M-Code; M130 - HaasConnect: Giám sát từ xa - HaasDrop: Truyền tải dữ liệu không dây - Ta-rô bước tiến đồng bộ - Định hướng trục chính - Bộ nhớ chương trình mặc định, 1 GB |
| Sản phẩm tùy chọn | - Bao che bằng thép không gỉ - Đế sạc điện thoại |
| Dụng cụ và đồ gá | - Bộ gá đặt dụng cụ BMT65 hệ Mét - Bộ gá đặt dụng cụ BMT65 |
| Gá đặt phôi | - Chống tâm lập trình tự động - 12 Inch Mâm cặp thủy lực, A2-8 |
| Bảo hành | - Bảo hành mặc định - 1 năm |
Thông số kỹ thuật
| ST-35LY |
|---|
| KHẢ NĂNG | Hệ MÉT |
|---|---|
| Kích cỡ mâm cặp | 305 mm |
| Phôi xoay max | 533 mm |
| Đường kính cắt tối đa (với đài dao BMT65) | 349 mm |
| Chiều dài gia công max. (Thay đổi theo mâm cặp) | 1588 mm |
| Sức chứa thanh (mâm cặp) | 102 mm |
| Mặt đầu trục chính - Mặt đầu chống tâm | 1588 mm |
| HÀNH TRÌNH | Hệ MÉT |
| Trục X | 239 mm |
| Trục Y | ± 51 mm |
| Trục Z | 1588 mm |
| BƯỚC TIẾN | Hệ MÉT |
| Bước tiến trục X | 12.0 m/min |
| Bước tiến trục Y | 12.0 m/min |
| Bước tiến trục Z | 24.0 m/min |
| MÔ TƠ CÁC TRỤC | Hệ MÉT |
| Lực đẩy dọc trục X max. | 18238 N |
| Lực đẩy dọc trục Y max. | 10231 N |
| Lực đẩy dọc trục Z max. | 22686 N |
| TRỤC CHÍNH | Hệ MÉT |
| Mũi trục chính | A2-8 |
| Công suất max. | 29.8 kW |
| Tốc độ max. | 3200 rpm |
| Mô-men max. | 576.0 Nm @ 325 rpm |
| Mô-men max với tùy chọn hộp số | 1898 Nm @ 150 rpm |
| Lỗ trục chính | 117.3 mm |
| TRỤC C (Trên Trục chính) | Hệ MÉT |
| Tốc độ max. | 60 rpm |
| Công suất max. | 3.7 kW |
| Sai số vị trí (±) | 0.01 ° |
| Đường kính phanh | 353 mm |
| Mô-men xoắn phanh | 339 Nm |
| Đài gá dao | Hệ MÉT |
| Số lượng dao | 12 Stations |
| Số dao tiện ngoài và tiện trong | Thay đổi theo đài gá dao |
| Khoảng cách thoát cán dao khoan | 102.0 mm |
| THÔNG SỐ CHUNG | Hệ MÉT |
| Dung tích thùng tưới nguội | 208 L |
| YÊU CẦU VỀ KHÍ NÉN | Hệ MÉT |
| Yêu cầu về khí nén | 113 L/min @ 6.9 bar |
| Kích thước lỗ khí nén vào | 3/8 in |
| Kích cỡ nối | 3/8 in |
| Áp suất khí nén min. | 5.5 bar |
| CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | Hệ MÉT |
| Tốc độ trục chính | 3200 rpm |
| Hệ dẫn động | Truyền động trực tiếp/Truyền đai |
| Công suất trục chính | 29.8 kW |
| Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 70 A |
| Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha | 35 A |
| KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | Hệ MÉT |
| Pallet nội địa | 513 cm x 229 cm x 234 cm |
| Pallet xuất khẩu | 513 cm x 229 cm x 234 cm |
| Trọng lượng | 6268.0 kg |
Tài liệu kỹ thuật
Tất cả:
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
Hãy click biểu tượng phía dưới :
* Máy Haas được thiết kế để hoạt động với nguồn điện 220 VAC (200-240 VAC). Biến áp cao áp bên
trong tùy chọn
(380 - 480 VAC) có sẵn cho tất cả các model, ngoại trừ các dòng máy phay để bàn, CL-1, CM-1 và
SR Series. Biến
áp cao áp bên trong tùy chọn này không thể lắp đặt tại chỗ; phải được đặt hàng kèm theo
máy.
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .
Xem từ khóa liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
ST-20L
Khả năng gia công: Đường kính x chiều dài 330 x 1080 mm
-
ST-45
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 432 x 1118 mm
-
ST-40LY
XYZ: 508 x 152 x 2032 mm
-
ST-28
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 330 x 572 mm
-
ST-15L
Khả năng gia công: Đường kính x chiều dài 305 x 826 mm
-
ST-15LY
XYZ: 201 x 102 x 826 mm
-
ST-10
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 356 x 406 mm
-
ST-10L
Khả năng gia công: Đường kính x chiều dài 305 x 826 mm
-
ST-20Y
Khả năng gia công: Đường kính x Chiều dài 298 x 572 mm
-
ST-40
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 648 x 1118 mm
-
ST-45Y with BMT75
XYZ: 508 x 152 x 1118 mm
-
ST-25Y
Khả năng gia công: Đường kính x Chiều dài 298 x 572 mm




