Giới thiệu sản phẩm
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 4000 vòng/phút
Đài gá dao
- 12 vị trí . Kiểu BOT
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- 114 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toàn.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn
- Tự động đóng cửa cho máy tiện
Dao cụ & đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp BOT 3/4 inch.
Hệ thống kẹp gá phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 8.3 inch, tiêu chuẩn A2-6
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Cấu hình mặc định
| Trục chính | - 4000-vòng/phút |
|---|---|
| Đài dao & Dao chủ động | - Đài gá dao BOT 12 vị trí |
| Quản lý tải phoi và tưới nguội | - 30-Gallon Bể tưới nguội - Bơm làm mát đa tầng |
| Hệ điều khiển Haas | - Màn hình kiểm soát rộng - Giao thức truyền dữ liệu Ethernet - Kết nối WiFi cho Haas Control - Bảo vệ chống sét lan truyền - Mô-đun phát hiện mất điện sớm - Quản lý dao cụ nâng cao - Hiển thị tệp Media M-Code; M130 - HaasConnect: Giám sát từ xa - Safe Run: Chạy máy an toàn - HaasDrop: Truyền tải dữ liệu không dây - Ta-rô bước tiến đồng bộ - Bộ nhớ chương trình mặc định, 1 GB |
| Sản phẩm tùy chọn | - Bao che bằng thép không gỉ - Đế sạc điện thoại |
| Gá đặt phôi | - Chống tâm thủ công và ống đẩy thủy lực - 8.3 Inch Mâm cặp thủy lực, A2-6 |
| Vận chuyển | - Móc tích hợp để cẩu máy |
| Bảo hành | - Bảo hành mặc định - 1 năm |
Thông số kỹ thuật
| ST-15L |
|---|
| KHẢ NĂNG | Hệ MÉT |
|---|---|
| Kích cỡ mâm cặp | 210 mm |
| Phôi xoay max | 419 mm |
| Đường kính cắt tối đa (với đài dao BOT) | 305 mm |
| Đường kính cắt tối đa (với đài dao BMT45) | 279 mm |
| Đường kính cắt tối đa (với đài dao VDI) | 173 mm |
| Chiều dài gia công max. (Thay đổi theo mâm cặp) | 826 mm |
| Sức chứa thanh (mâm cặp) | 64 mm |
| HÀNH TRÌNH | Hệ MÉT |
| Trục X | 200 mm |
| Trục Z | 826 mm |
| BƯỚC TIẾN | Hệ MÉT |
| Bước tiến trục X | 30.5 m/min |
| Bước tiến trục Z | 30.5 m/min |
| MÔ TƠ CÁC TRỤC | Hệ MÉT |
| Lực đẩy dọc trục X max. | 14679 N |
| Lực đẩy dọc trục Z max. | 14679 N |
| TRỤC CHÍNH | Hệ MÉT |
| Mũi trục chính | A2-6 |
| Công suất max. | 14.9 kW |
| Tốc độ max. | 4000 rpm |
| Mô-men max. | 203.0 Nm @ 500 rpm |
| Lỗ trục chính | 88.9 mm |
| TRỤC PHỤ | Hệ MÉT |
| Kích cỡ mâm cặp | 135 mm |
| Mũi trục chính | A2-5 |
| Tốc độ max. | 6000 rpm |
| Tốc độ đồng bộ với trục chính tối đa | 4800 rpm |
| Họng mâm cặp | Ø 33.0 mm x 34.8 mm DEEP |
| Lỗ trục chính (không xuyên qua) | Ø 25.4 mm x 114.3 mm DEEP |
| Đường kính trục chính (không lắp mâm cặp và Cấp phôi) | 38.1 mm |
| Mô-men xoắn của phanh tích hợp | 23 N/m |
| Độ chính xác định hướng trục chính (yêu cầu SO) | ± 0.02 ° |
| Bước tiến - Trục B | 10 m/min |
| Chống tâm | Hệ MÉT |
| Côn cổ trục | MT3 |
| Hành trình ống thủy lực | 95 mm |
| Hành trình định vị thân chống tâm | 1118 mm |
| Lực đẩy tối đa (chỉ dành cho ống thủy lực) | 5026 N |
| Lực đẩy tối thiểu (Chỉ dành cho ống thủy lực) | 623 N |
| Đài gá dao | Hệ MÉT |
| Số lượng dao | 12 vị trí BOT |
| Số dao tiện ngoài và tiện trong | Thay đổi theo đài gá dao |
| Khoảng cách thoát cán dao khoan | 19.1 mm |
| THÔNG SỐ CHUNG | Hệ MÉT |
| Dung tích thùng tưới nguội | 114 L |
| YÊU CẦU VỀ KHÍ NÉN | Hệ MÉT |
| Yêu cầu về khí nén | 113 L/min @ 6.9 bar |
| Kích thước lỗ khí nén vào | 3/8 in |
| Kích cỡ nối | 3/8 in |
| Áp suất khí nén min. | 5.5 bar |
| CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | Hệ MÉT |
| Tốc độ trục chính | 4000 rpm |
| Hệ dẫn động | Truyền động trực tiếp/Truyền đai |
| Công suất trục chính | 14.9 kW |
| Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 40 A |
| Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC |
| Dòng toàn tải 3 pha | 20 A |
| KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | Hệ MÉT |
| Pallet nội địa | 401 cm x 178 cm x 206 cm |
| Pallet xuất khẩu | 401 cm x 178 cm x 206 cm |
| Trọng lượng | 4536.0 kg |
Tài liệu kỹ thuật
Tất cả:
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...
Hãy click biểu tượng phía dưới :
* Máy Haas được thiết kế để hoạt động với nguồn điện 220 VAC (200-240 VAC). Biến áp cao áp bên
trong tùy chọn
(380 - 480 VAC) có sẵn cho tất cả các model, ngoại trừ các dòng máy phay để bàn, CL-1, CM-1 và
SR Series. Biến
áp cao áp bên trong tùy chọn này không thể lắp đặt tại chỗ; phải được đặt hàng kèm theo
máy.
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh minh họa của sản phẩm đôi khi sẽ minh họa thêm các tùy chọn thêm của máy. Hãy liên hệ nhân viên bán hàng để biết thêm chi tiết: info@haasvietnam.com .
Xem từ khóa liên quan
Từ khóa:
máy tiện CNC Mỹ
Có thể bạn quan tâm
-
ST-25
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 381 x 572 mm
-
ST-45LY
XYZ: 508 x 152 x 2032 mm
-
ST-30
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 533 x 660 mm
-
ST-30LY
Khả năng gia công: Đường kính x chiều dài: 239 x 102 x 1588 mm
-
ST-25LY
XYZ: 213 x 102 x 1080 mm
-
ST-15LY
XYZ: 201 x 102 x 826 mm
-
ST-25Y
Khả năng gia công: Đường kính x Chiều dài 298 x 572 mm
-
ST-40
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dài 648 x 1118 mm
-
ST-40S Short-Bed Lathe
XZ: 508 x 711 mm
-
ST-20L
Khả năng gia công: Đường kính x chiều dài 330 x 1080 mm
-
ST-25L
Khả năng gia công: Đường kính x chiều dài 330 x 1080 mm
-
ST-35L
Khả năng gia công : Đường kính x chiều dà 239 x 1588 mm






