Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : ST-20
Tổng quan về sản phẩm
Chúng tôi đã thiết kế lại hoàn toàn các trung tâm tiện ST-20 Series bán chạy nhất của chúng tôi để cung cấp nhiều hiệu suất, tính năng hơn bao giờ hết. Chúng tôi đã thiết kế lại mọi thứ từ đầu để tạo ra một cỗ máy cứng vững hơn, với công suất lớn hơn, hiệu suất cắt vượt trội và một loạt các tùy chọn nâng cao năng suất.
- Thân máy được đúc mới nhỏ gọn nhưng cứng vững hơn
- Bệ máy nhỏ hơn 11% so với phiên bản tiền nhiệm của nó
- Lỗ xuyên trục chính lớn hơn
- Hành trình trục Z tăng
- Cửa tự động tiêu chuẩn
- Chuẩn kết nối WiFi
- Lý tưởng cho môi trường sản xuất hàng loạt lớn
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 4000 vòng/phút
Đài gá dao
- 12 vị trí - kiểu BOT
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- 208 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toan.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn
- Cửa tự động cho máy tiện
Dao cụ và đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp 1 inch.
Hệ thống gá kẹp phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 8.3 inch, Kiểu A2-6
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Thông số kỹ thuật
ST-20 | |
---|---|
KHẢ NĂNG | HỆ MÉT |
Kích thước mâm cặp | 210 mm |
Đường kính cắt max (có turret) | 330 mm |
Đường kính cắt max (với BMT65 turret) | 298 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 572 mm |
Đường kính thanh qua trục chính | 64 mm |
HÀNH TRÌNH | HỆ MÉT |
X axis | 213 mm |
Z axis | 572 mm |
BƯỚC TIẾN | HỆ MÉT |
Bước tiến trục X | 24.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 24.0 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | HỆ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X | 18238 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 22686 N |
TRỤC CHÍNH | HỆ MÉT |
Loại mũi trục chính | A2-6 |
Dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất max | 14.9 kW |
Tốc độ max | 4000 rpm |
Momen max | 203 Nm @ 500 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 88.9 mm |
ĐẦU THAY DAO | HỆ MÉT |
Số lượng dao | 12 Stations |
Số lượng dao trong và ngoài | Any Combination (will vary with turret) |
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao | 102.0 mm |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |