Máy phay đứng CNC

Mini Mill-EDU
Mini Mill-EDU Mini Mill-EDU Mini Mill-EDU

Máy phay đứng CNC : Mini Mill-EDU


Tổng quan về sản phẩm

Haas Mini Mill - Edu là tiêu chuẩn công nghiệp cho các trung tâm gia công nhỏ gọn. Chúng cung cấp giải pháp kinh tế cho các xưởng gia công chi tiết vừa và nhỏ. Dù có một thân hình nhỏ gọn nhưng chúng được trang bị đầy đủ các tính năng gia công ưu việt.
Mini Mill-EDU là một cỗ máy phiên bản giáo dục có giá đặc biệt, hoàn hảo cho các trường học bước đầu tiếp cận gia công và đào tạo CNC.  

  • Hoạt động trên nguồn một pha hoặc ba pha
  • Dành riêng cho các tổ chức giáo dục
  • Được xây dựng với các thành phần chất lượng cao tương tự như Mini Mill tiêu chuẩn
  • Bao gồm một gói tài nguyên giáo dục 
  • Sản xuất tại Mỹ

Cấu hình mặc định

Trục chính

  • 4000 vòng/phút

Hệ thống thay dao

  • 10 UTC

Hệ thống quản lý phoi và làm mát

  • Vòi khí làm sạch cửa

Hệ điều khiển Haas

  • Màn hình điều khiển cảm ứng
  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • Chế độ chạy an toàn
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.

Tùy chọn

  • Đèn làm việc

Bảo hành

  • Bảo hành 6 tháng
button


Thông số kỹ thuật

Mini Mill-EDU
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 406 mm
Trục Y 305 mm
Trục Z 254 mm
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) 356 mm
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) 102 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 5.6 kW
Tốc độ max 4000 rpm
Momen max 45 Nm @ 1200 rpm
Dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Côn trục chính CT or BT 40
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 914 mm
Chiều rộng 730 mm
Độ rộng rãnh chữ T 305 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 16 mm
Số lượng rãnh chữ T 3
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) 227 kg
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 7.6 m/min
Bước tiến trục Y 7.6 m/min
Bước tiến trục Z 7.6 m/min
Tốc độ cắt max 7.6 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 8896 N
Lực đẩy dọc trục Y 8896 N
Lực đẩy dọc trục Z 8896 N
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 4000 rpm
Hệ thống dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Công suất trục chính 5.6 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 25 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 13 A
Dòng AC đầu vào (1 Pha) 220 VAC
Full tải (1 Pha) 40 A