Máy phay đứng CNC

Mini Mill 2
Mini Mill 2 Mini Mill 2 Mini Mill 2

Máy phay đứng CNC : Mini Mill 2


Tổng quan về sản phẩm

Haas Mini Mills là tiêu chuẩn công nghiệp cho các trung tâm gia công nhỏ gọn. Với thân hình nhỏ gọn nhưng vẫn đầy đủ những tính năng gia công mạnh mẽ, chúng đem lại sự tiện lợi và chính xác. Mini Mill 2 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các trường học, công ty khởi nghiệp hoặc những danh nghiệp bước đầu làm việc trong gia công CNC. 

  • Hoạt động trên nguồn điện một pha hoặc ba pha (cần có nguồn ba pha cho một số tùy chọn)
  • Giải pháp kinh tế cho gia công các chi tiết nhỏ
  • Hành trình lớn hơn Mini Mill
  • Kích thước nhỏ gọn
  • Nhỏ gọn nhưng đầy đủ tính năng
  • Sản xuất tại Mỹ
* Lưu ý: Tùy chọn "Tưới nguội xuyên trục chính" cần điện 3 pha để hoạt động.

Cấu hình mặc định

Trục chính

  • 6000 vòng/phút

Hệ thống thay dao

  • 20 UTC

Hệ thống quản lý phoi và làm mát

  • Vòi khí làm sạch cửa
  • Bộ dụng cụ bơm làm mát

Hệ điều khiển Haas

  • Màn hình điều khiển cảm ứng
  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • Chế độ chạy an toàn
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.

Tùy chọn

  • Đèn làm việc

Bảo hành

  • Bảo hành 1 năm
button


Thông số kỹ thuật

Mini Mill 2
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 508 mm
Trục Y 406 mm
Trục Z 356 mm
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) 457 mm
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) 102 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 5.6 kW
Tốc độ max 6000 rpm
Momen max 45 Nm @ 1200 rpm
Dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Côn trục chính CT or BT 40
Bôi trơn bạc đạn Grease Packed
Làm mát Air Cooled
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 1016 mm
Chiều rộng 356 mm
Độ rộng rãnh chữ T 16 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 125 mm
Số lượng rãnh chữ T 3
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) 227 kg
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 15.2 m/min
Bước tiến trục Y 15.2 m/min
Bước tiến trục Z 15.2 m/min
Tốc độ cắt max 12.7 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 8896 N
Lực đẩy dọc trục Y 8896 N
Lực đẩy dọc trục Z 8896 N
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại Carousel
Số đầu dao 20
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 89 mm
Trọng lượng dao max 5.4 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 4.2 s
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 4.5 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 151 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 6000 rpm
Hệ thống dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Công suất trục chính 5.6 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 25 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 13A
Dòng AC đầu vào (1 Pha) 220 VAC
Full tải (1 Pha) 40 A