Máy phay ngang CNC

EC-1600ZT-5AX
EC-1600ZT-5AX EC-1600ZT-5AX EC-1600ZT-5AX EC-1600ZT-5AX EC-1600ZT-5AX

Máy phay ngang CNC : EC-1600ZT-5AX


Tổng quan về sản phẩm

Gia công 5 trục là một phương pháp hiệu quả để giảm các thiết lập gá đặt và tăng độ chính xác cho các bộ chi tiết phức tạp với nhiều bề mặt gia công. Với hành trình lớn hơn và bàn xoay lớn hơn của Trung tâm gia  công Haas EC-1600ZT-5AX cho chúng một giải pháp hoàn hảo cho gia công 3+2 và gia công 5 trục đồng thời các chi tiết lớn.

  • Gia công đồng thời 5 trục
  • Trục chính truyền động trực tiếp mạnh mẽ
  • Thay dao kiểu tay quay SMTC
  • Hệ thống đầu dò ( Probing) trực quan không dây
 
TÍNH NĂNG TIÊU CHUẨN
SPINDLES
  • Trục chính 7500 vòng / phút
HỆ THỐNG THAY DAO
  • Thay dao kiểu tay quay SMTC 50 + 1
PROBING – ĐẦU ĐO TỰ ĐỘNG
  • Hệ thống đầu dò không dây trực quan
  • Công cụ căn chỉnh  trục quay
QUẢN LÝ CHIP & COOLANT
  • Bể chứa nước làm mát 95-Gallon
  • Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
HAAS CONTROL
  • Bộ điều hòa làm mát tủ điện
  • Màn hình điều khiển cảm ứng
  • Mã M hiển thị đa phương tiện M130 ( Video và hình ảnh ..)
  • HaasConnect: Giám sát từ xa
  • Module phát hiện sự cố mất điện sớm
  • Giao diện kết nối máy tính qua Ethernet
  • Kết nối WiFi  
  • Tay cầm điều khiển từ xa với màn hình cảm ứng
  • Taro bước tiến đồng bộ
  • Hệ thống kiểm soát tâm phôi và tâm dao DWO và TCPC
  • Bộ nhớ chương trình chuẩn, 1 GB
  • Gốc máy thứ 2
  • Chế độ chạy an toàn
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
 
BẢO HÀNH
  • Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm
DWO / TCPC
  • Tiết kiệm thời gian lập trình và thiết lập
  • Đơn giản hóa quá trình sử dụng máy
  • Giảm chi phí cố định
  • Tăng số lượng chi tiết trên một lần gia công
  • Tăng năng suất và lợi nhuận của bạn



 
button



Thông số kỹ thuật

EC-1600ZT-5AX
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 1626 mm
Trục Y 1270 mm
Trục Z 1016 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 7500 rpm
Momen max 460.0 Nm @ 700 rpm
Dẫn động 2-Speed Gearbox
Côn trục chính CT or BT 50
Bôi trơn bạc đạn Air / Oil Injection
Làm mát Liquid Cooled
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 1626 mm
Chiều rộng 813 mm
Độ rộng rãnh chữ T 15.90 mm to 16.00 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 145 mm
Số lượng rãnh chữ T 5
Trọng lượng max trên bàn máy (phân bố đều) 4536 kg
TRỤC THỨ 4 TÍCH HỢP TRỤC B Hệ Mét
Bàn máy 1626 mm x 813 mm
Đường kính bàn xoay 762 mm
Hành trình (+/-) 30 ° to 30- °
Đường kính xoay phôi max 1981 mm
Trọng lượng tối đa trên bàn xoay 4536.0 kg
Công suất max 3.7 kW
Lực xoay 2712 Nm
Độ rơ 30 arc-sec
Tỷ số bánh răng 500:1
Lực phanh 5423 Nm
Góc chia nhỏ nhất 0.001 °
Độ chính xác định vị ± 30 arc-sec
Độ chính xác lặp lại 15 arc-sec
Khoảng cách từ đường tâm tới bàn máy 146 mm
Tốc độ trục B 36 °/sec
TRỤC THỨ 5 (HRT310) TRỤC A Hệ Mét
Hành trình 360 °
Đường kính bàn xoay 310 mm
Số lượng rãnh chữ T 5
Tốc độ tối đa 75 °/sec
Momen xoắn cực đại 407 Nm
Lực phanh 678 Nm
Chiều cao tâm 228.60 mm
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại SMTC
Số đầu dao 50+1
Đường kính dao max (trống 2 bên) 102 mm
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 254 mm
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) 508 mm
Trọng lượng dao max 13.6 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 8.0 s
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 12.6 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 360 L
Tổng trọng lượng máy 14,152.07 kg
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 255 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 7500 RPM
Hệ thống dẫn động 2-Speed Gearbox
Công suất trục chính 22.4 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A