Máy phay đứng CNC

CM-1
CM-1 CM-1 CM-1 CM-1

Máy phay đứng CNC : CM-1


Tổng quan về sản phẩm

Sản xuất các chi tiết nhỏ đặt ra những thách thức lớn trong quá trình gia công. Những kích thước nhỏ, những lỗ nhỏ cần độ chính xác cao và yêu cầu bóng mịn bề mặt gây khó khăn cho những máy có kích thước lớn.

CM-1 là một giải pháp, giải pháp gia công chi tiết nhỏ với độ chính xác cao, gia công chính xác chi tiết 2D và 3D cỡ nhỏ, phù hợp với những khách hàng gia công chi tiết cho điện tử truyền thông, hàng không vũ trụ, y tế hay nha khoa.

  • Hoạt động với nguồn điện 1 pha và 3 pha
  • Hệ thống quản lý dao lên đến 20 dao.
  • Tốc độ trục chính 30 000 vòng/phút
  • Sản xuất tại USA

Thông số mặc định

Trục chính

  • 30,000 vòng/phút

Hệ thống thay dao

  • 20 UTC

Hệ thống quản lý phoi và tưới nguội

  • Vòi khí làm sạch cửa
  • Bể chứa nước làm mát 50 lit.

THE HAAS CONTROL

  • Màn hình điều khiển cảm ứng
  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
  • Tùy chỉnh Macro cho người dùng.
  • Gia công kiểu Rotation và Scaling
  • Taro bước tiến đồng bộ.
  • Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.

Bảo hành

  • Bảo hành 1 năm
button
 


Thông số kỹ thuật

CM-1
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 305 mm
Trục Y 254 mm
Trục Z 305 mm
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) 387 mm
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) 83 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 3.7 kW
Tốc độ max 30000 rpm
Momen max 11 Nm @ 3000 rpm
Dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Côn trục chính ISO 20
Bôi trơn bạc đạn Air / Oil Injection
Làm mát Air Cooled
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 508 mm
Chiều rộng 254 mm
Độ rộng rãnh chữ T 10 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 86 mm
Số lượng rãnh chữ T 3
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) 68 kg
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 19.2 m/min
Bước tiến trục Y 19.2 m/min
Bước tiến trục Z 19.2 m/min
Tốc độ cắt max 12.7 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 5111 N
Lực đẩy dọc trục Y 5111 N
Lực đẩy dọc trục Z 5111 N
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại Carousel
Số đầu dao 20
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 58 mm
Trọng lượng dao max 2.3 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 3.2 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 49 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 28 L/min @ 4.8 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 30000 rpm
Hệ thống dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Công suất trục chính 3.7 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 12 A
Dòng AC đầu vào (1 Pha) 220 VAC
Full tải (1 Pha) 16 A