Trung tâm gia công trục đứng tốc độ cao.Hành trình XYZ 30" x 16" x 20" (762 x 406 x 508 mm).Trục chính CT/BT-40,công suất 30 hp (22.4 kW) dẫn động vector, tốc độ 12.000 v/ph,truyền động khớp nối trực tiếp.Ổ dao-bộ thay dao tự động tốc độ cao 24+1 vị trí.Tốc độ rapid 1400 ipm (35.6 m/min).Bộ nhớ chương trình 1MB có khóa bộ nhớ.Cổng kết nối USB.Màn hình hiển thị màu LCD 15”.Chức năng gia công ren đồng bộ.Hệ thống dung dịch làm mát chảy tràn dung tích 55-gallon (208 L). Xem vận hành của VF-2SS
* VF-2SS Hình ảnh thể hiện có thể đã bao gồm các lựa chọn thêm.Chi tiết các lựa chọn thêm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
VF-2SS THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
HÀNH TRÌNH
|
S.A.E.
|
Metric
|
Trục X
|
30 "
|
762 mm
|
Trục Y
|
16 "
|
406 mm
|
Trục Z
|
20 "
|
508 mm
|
Khoảng cách mũi trục đến bàn máy (~ min)
|
4 "
|
102 mm
|
Khoảng cách mũi trục đến bàn máy (~ max)
|
24 "
|
610 mm
|
BÀN MÁY
|
S.A.E.
|
Metric
|
Chiều dài
|
36 "
|
914 mm
|
Chiều rộng
|
14 "
|
356 mm
|
Chiều rộng rãnh T
|
5/8 "
|
16 mm
|
Khoảng cách rãnh T
|
4.92 "
|
125.0 mm
|
Số lượng rãnh T tiêu chuẩn
|
3
|
3
|
Khối lượng Max trên bàn máy
|
1500 lb
|
680 kg
|
TRỤC CHÍNH
|
S.A.E.
|
Metric
|
Công suất Max
|
30 hp
|
22.4 kW
|
Tốc độ Max
|
12000 rpm
|
12000 rpm
|
Moment xoắn Max
|
75 ft-lb @ 2100 rpm
|
102 Nm @ 2100 rpm
|
Kiểu truyền động
|
Khớp nối trực tiếp
|
|
Kiểu trục
|
CT or BT 40
|
CT or BT 40
|
Phương pháp bôi trơn ổ bi
|
Dòng dầu/khí nén
|
|
Phương pháp làm mát
|
Dung dịch làm mát
|
|
BƯỚC TIẾN & TỐC ĐỘ CẮT
|
S.A.E.
|
Metric
|
Tốc độ Rapid trên trục X
|
1400 in/min
|
35.6 m/min
|
Tốc độ Rapid trên trục Y
|
1400 in/min
|
35.6 m/min
|
Tốc độ Rapid trên trục Z
|
1400 in/min
|
35.6 m/min
|
Tốc độ cắt Max
|
833 in/min
|
21.2 m/min
|
ĐỘNG CƠ DẪN ĐỘNG CÁC TRỤC
|
S.A.E.
|
Metric
|
Lực đẩy Max trên trục X
|
1995 lb
|
8874 N
|
Lực đẩy Max trên trục Y
|
1995 lb
|
8874 N
|
Lực đẩy Max trên trục Z
|
3085 lb
|
13723 N
|
BỘ THAY DAO
|
S.A.E.
|
Metric
|
Kiểu
|
SMTC-Ổ dao ngoài
|
SMTC-Ổ dao ngoài
|
Số lượng dao
|
24+1
|
24+1
|
Đường kính dao Max (hai dao kế cận trống)
|
5 "
|
127 mm
|
Đường kính dao Max (khi ổ dao lắp đầy)
|
3 "
|
76 mm
|
Chiều dài dao Max
|
11 "
|
279 mm
|
Trọng lượng dao Max
|
12 lb
|
5 kg
|
Thời gian thay (trung bình)
|
1.6 sec
|
1.6 sec
|
Thời gian giữa hai bước gia công (trung bình)
|
2.2 sec
|
2.2 sec
|
ĐỘ CHÍNH XÁC
|
S.A.E.
|
Metric
|
Độ chính xác vị trí (±)
|
0.0002 "
|
0.005 mm
|
Độ chính xác lập lại (±)
|
0.0001 "
|
0.003 mm
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
|
S.A.E.
|
Metric
|
Khí nén làm việc
|
4 scfm, 100 psi
|
113 L/min, 6.9 bar
|
Dung tích dung dịch làm mát
|
55 gal
|
208 L
|
Nguồn điện
|
195-260 VAC/100 A
354-488 VAC/50 A
|
195-260 VAC/100 A
354-488 VAC/50 A
|
Trọng lượng máy
|
8000 lb
|
3629 kg
|
|